Chủ đề phút bù giờ tiếng anh: Phút bù giờ tiếng Anh là một thuật ngữ quan trọng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách nói phút bù giờ trong tiếng Anh, cách đọc giờ, và những lưu ý cần biết khi giao tiếp về thời gian. Cùng khám phá cách dùng phút bù giờ trong các trận đấu và ứng dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn!
Mục lục
1. Phút Bù Giờ Trong Bóng Đá
Phút bù giờ trong bóng đá, tiếng Anh gọi là "injury time" hoặc "stoppage time", là khoảng thời gian được thêm vào cuối mỗi hiệp đấu. Khoảng thời gian này bù đắp cho những thời điểm trận đấu bị gián đoạn như chấn thương, thay người, hoặc các sự cố khác.
1.1 Định nghĩa và khái niệm
Trong một trận bóng đá, khi trận đấu bị tạm ngừng do các yếu tố ngoại cảnh như phạm lỗi, chấn thương, thay người hoặc kiểm tra VAR, trọng tài sẽ cộng thêm thời gian vào cuối hiệp. Khoảng thời gian này được gọi là phút bù giờ. Nó giúp đảm bảo trận đấu diễn ra trong thời gian công bằng và không bị mất đi sự liên tục do các yếu tố khách quan.
1.2 Cách tính phút bù giờ
- Phút bù giờ thường được tính dựa trên thời gian trận đấu bị gián đoạn bởi chấn thương, phạm lỗi, thay người, hay kiểm tra VAR.
- Trọng tài chính là người đưa ra quyết định về số phút bù giờ dựa trên các yếu tố đã làm gián đoạn trận đấu. Số phút này được công bố vào cuối mỗi hiệp và có thể dao động từ 1 đến 10 phút hoặc hơn.
- Phút bù giờ thường được hiển thị trên bảng điện tử ở sân vận động và thông báo bởi trọng tài thứ tư.
1.3 Phút bù giờ trong các giải đấu nổi tiếng
Các giải đấu lớn như Ngoại hạng Anh, Champions League hay World Cup đều áp dụng quy định về phút bù giờ. Đây là thời điểm mang tính quyết định, đặc biệt trong các trận đấu căng thẳng, khi bàn thắng hoặc pha cản phá trong phút bù giờ có thể thay đổi hoàn toàn cục diện trận đấu.
Giải Đấu | Thời gian bù giờ phổ biến |
---|---|
Ngoại hạng Anh | 3 - 6 phút |
Champions League | 2 - 5 phút |
World Cup | 4 - 10 phút |

.png)
2. Cách Nói Giờ Bằng Tiếng Anh
Khi học cách nói giờ bằng tiếng Anh, bạn cần nắm rõ cách diễn đạt giờ hơn, giờ kém và sử dụng AM và PM để xác định thời gian trong ngày. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
2.1 Cách đọc giờ chính xác
- Sử dụng cấu trúc: số giờ + số phút.
- Ví dụ:
2:30 => It’s two thirty (Hai giờ ba mươi phút)
4:05 => It’s four oh five (Bốn giờ năm phút).
2.2 Sử dụng AM và PM trong giờ giấc
AM (Ante Meridiem) được dùng cho khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa, còn PM (Post Meridiem) dùng từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm.
- Ví dụ:
- It’s 7:00 AM (Bảy giờ sáng).
- It’s 9:00 PM (Chín giờ tối).
2.3 Cách nói giờ kém và giờ hơn
Khi số phút vượt quá 30, bạn sử dụng cách nói “giờ kém”, với cấu trúc: số phút + TO + số giờ.
- Ví dụ:
- It’s fifteen to ten (Kém mười lăm phút mười giờ).
- It’s nine to nine (Kém chín phút chín giờ).
2.4 Mẫu câu hỏi giờ thông dụng
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Can you tell me the time? (Bạn có thể cho tôi biết giờ được không?)
3. Phút Bù Giờ Trong Các Trận Cầu Đinh
Phút bù giờ luôn là khoảnh khắc căng thẳng nhất trong những trận cầu đinh, nơi mà bất cứ sai lầm nào cũng có thể làm thay đổi cục diện trận đấu. Trong các trận cầu lớn, từ những giải đấu hàng đầu như World Cup đến Champions League, phút bù giờ thường được coi là cơ hội cuối cùng để các đội bóng tìm kiếm bàn thắng hoặc bảo vệ thành quả của mình.
3.1 Ví dụ các trận đấu kịch tính với phút bù giờ
- Trận đấu giữa Anh và Iran tại World Cup 2022 kéo dài đến 28 phút bù giờ, kỷ lục lịch sử, với bàn thắng ghi vào phút 90+13 từ chấm phạt đền của Iran.
- Trận đấu giữa Hà Lan và Senegal cũng chứng kiến phút bù giờ kéo dài, với bàn thắng ấn định chiến thắng của Hà Lan ở phút 90+9.
- Trận chung kết UEFA Champions League năm 1999 giữa Manchester United và Bayern Munich đã trở thành huyền thoại khi hai bàn thắng ở phút bù giờ giúp Manchester United lội ngược dòng thành công.
3.2 Tầm quan trọng của phút bù giờ trong chiến thuật bóng đá
Phút bù giờ không chỉ là thời gian để các đội bóng cầm chân đối thủ mà còn là cơ hội vàng cho các đội tìm kiếm bàn thắng. Những đội bóng lớn luôn tận dụng tối đa những phút cuối cùng để tấn công tổng lực hoặc phòng ngự chặt chẽ. Đây cũng là thời điểm mà tinh thần chiến đấu và sức bền của cầu thủ được thử thách.
Việc tính toán thời gian bù giờ dựa trên thời gian bóng chết đã giúp cải thiện tính công bằng và làm tăng thêm tính kịch tính cho trận đấu, nhất là trong các giải đấu lớn như World Cup, nơi mà các bàn thắng ở phút bù giờ thường mang tính quyết định.

4. Bài Tập Về Giờ Trong Tiếng Anh
Bài tập về giờ trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách đọc và diễn đạt thời gian. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn rèn luyện kỹ năng này.
4.1 Bài tập thực hành cơ bản về cách đọc giờ
Hãy chuyển các giờ dưới đây thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh:
- 6:00
- 7:30
- 8:15
- 12:00
- 14:45
Ví dụ:
6:00 - It's six o'clock.
7:30 - It's half past seven.
4.2 Bài tập nâng cao với các dạng câu hỏi
Hoàn thành các câu sau đây với thông tin giờ thích hợp:
- What time do you get up? - I get up at __________.
- She left the house at __________.
- What time is it now? - It's __________.
Bài tập này giúp bạn luyện tập kỹ năng nhận diện giờ, sử dụng AM và PM, và cách diễn đạt giờ hơn, giờ kém.
Giờ | Cách nói |
7:15 | A quarter past seven |
8:45 | A quarter to nine |
10:00 | Ten o'clock |
Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách nói giờ và trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh!
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuật Ngữ Giờ Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan đến giờ thường có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ, đòi hỏi người học cần chú ý để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
- AM và PM: Trong tiếng Anh, hệ thống 12 giờ được sử dụng phổ biến. AM (ante meridiem) chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến 12 giờ trưa, còn PM (post meridiem) là từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.
- Sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ: Ở Anh, người ta thường dùng “past” cho giờ hơn và “to” cho giờ kém. Trong khi đó, tiếng Anh - Mỹ thường sử dụng “after” thay cho “past” và “before” thay cho “to”. Ví dụ, “6:30” có thể được gọi là “half past six” ở Anh nhưng là “half after six” ở Mỹ.
- Các cụm từ phổ biến: Những cụm từ như "a couple of minutes" hay "a few minutes" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn. Cụ thể, "couple" thường chỉ 2-3 phút, còn "few" là 3-5 phút.
- Cách sử dụng gần đúng thời gian: Các từ như "almost" và "about" được dùng để diễn tả thời gian ước lượng mà không cần con số chính xác, ví dụ như "about seven minutes past noon" (khoảng 7 phút quá trưa).
