Chủ đề sân bóng rổ tiếng anh là gì: Bạn đang tìm hiểu về sân bóng rổ tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá không chỉ định nghĩa, mà còn các thuật ngữ phổ biến, kỹ năng cần thiết và lợi ích sức khỏe khi chơi bóng rổ. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kiến thức và trải nghiệm của bạn với môn thể thao hấp dẫn này!
Mục lục
- Tìm hiểu về thuật ngữ "sân bóng rổ" trong tiếng Anh
- Mục lục tổng hợp các nội dung về "Sân Bóng Rổ" trong tiếng Anh
- Dạng bài tập về tiếng Anh liên quan đến bóng rổ
- Bài tập 1: Dịch thuật ngữ liên quan đến bóng rổ
- Bài tập 2: Viết câu sử dụng từ vựng bóng rổ
- Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống với các thuật ngữ bóng rổ
- Bài tập 4: Phân biệt các thuật ngữ liên quan đến bóng rổ
- Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa trong bóng rổ
- Bài tập 6: Ghép câu với các thuật ngữ bóng rổ
- Bài tập 7: Đọc hiểu văn bản về bóng rổ
- Bài tập 8: Viết đoạn văn ngắn về bóng rổ
- Bài tập 9: Trắc nghiệm về thuật ngữ bóng rổ
- Bài tập 10: Hoàn thành đoạn hội thoại với từ vựng bóng rổ
Tìm hiểu về thuật ngữ "sân bóng rổ" trong tiếng Anh
Khi muốn biết "sân bóng rổ" trong tiếng Anh được gọi là gì, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm và cách sử dụng thuật ngữ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh chuyên môn. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các thông tin liên quan.
1. Định nghĩa và thuật ngữ cơ bản
Trong tiếng Anh, "sân bóng rổ" được gọi là "Basketball court". Đây là khu vực hình chữ nhật, bề mặt phẳng, thường được làm từ các vật liệu cứng như gỗ hoặc bê tông, không có chướng ngại vật, nơi diễn ra các trận đấu bóng rổ.
- Ví dụ: "Chúng tôi sử dụng sân bóng rổ tiêu chuẩn." - "We use a standard basketball court."
2. Các từ vựng liên quan đến bóng rổ
Khi tìm hiểu về bóng rổ, ngoài "Basketball court" còn nhiều thuật ngữ khác mà người chơi và người hâm mộ cần biết:
- Basket: Rổ bóng rổ.
- Basketball player: Cầu thủ bóng rổ.
- Basketball shoes: Giày chơi bóng rổ.
- Basketball referee: Trọng tài bóng rổ.
3. Một số thuật ngữ và kỹ năng trong bóng rổ
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong bóng rổ:
- Dunk/Slam dunk: Động tác úp rổ.
- Rebound: Bắt bóng nảy ra từ bảng.
- Three-pointer: Cú ném 3 điểm thành công.
- Steal: Cướp bóng của đối thủ.
4. Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến "sân bóng rổ" và những từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động bóng rổ hoặc khi học tập và nghiên cứu về môn thể thao này.
Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào thực tế để hiểu và yêu thích môn thể thao bóng rổ hơn nữa!

.png)
Mục lục tổng hợp các nội dung về "Sân Bóng Rổ" trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các nội dung chi tiết liên quan đến thuật ngữ "sân bóng rổ" trong tiếng Anh, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đầy đủ về chủ đề này.
- Định nghĩa "Sân Bóng Rổ" trong tiếng Anh:
Khám phá ý nghĩa của thuật ngữ "sân bóng rổ" trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
- Cấu trúc và Kích Thước Sân Bóng Rổ:
Mô tả chi tiết về cấu trúc, kích thước và các thành phần chính của một sân bóng rổ tiêu chuẩn theo quy định quốc tế.
- Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Bóng Rổ:
Tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ quan trọng liên quan đến bóng rổ, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và học tập.
- Các Loại Sân Bóng Rổ:
So sánh các loại sân bóng rổ khác nhau dựa trên vật liệu, kích thước, và mục đích sử dụng như sân ngoài trời và trong nhà.
- Lịch Sử Phát Triển của Sân Bóng Rổ:
Tìm hiểu về quá trình phát triển của sân bóng rổ từ khi ra đời cho đến ngày nay, cùng với sự thay đổi trong thiết kế và quy định.
- Các Quy Tắc và Luật Chơi Trên Sân Bóng Rổ:
Giới thiệu các quy tắc cơ bản và luật chơi được áp dụng trên sân bóng rổ trong các giải đấu chuyên nghiệp.
- Kỹ Năng Cơ Bản Trên Sân Bóng Rổ:
Hướng dẫn các kỹ năng cơ bản như dẫn bóng, ném bóng, và phòng thủ trên sân bóng rổ để cải thiện kỹ năng chơi của bạn.
- Phân Tích Chiến Thuật Bóng Rổ Trên Sân:
Khám phá các chiến thuật bóng rổ được sử dụng phổ biến trên sân, bao gồm tấn công, phòng thủ, và chuyển đổi trạng thái.
- Lợi Ích Sức Khỏe Khi Chơi Bóng Rổ Trên Sân:
Bài viết về các lợi ích sức khỏe thể chất và tinh thần mà bóng rổ mang lại khi bạn thường xuyên chơi trên sân bóng rổ.
- Hướng Dẫn Chọn Giày Bóng Rổ Phù Hợp Cho Sân Chơi:
Cách chọn giày bóng rổ phù hợp với loại sân mà bạn thường chơi, từ sân trong nhà đến sân ngoài trời.
Dạng bài tập về tiếng Anh liên quan đến bóng rổ
Dưới đây là các dạng bài tập tiếng Anh liên quan đến bóng rổ, giúp bạn nắm vững từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh thể thao. Các bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi trình độ.
- Bài tập 1: Dịch thuật ngữ bóng rổ sang tiếng Anh
Yêu cầu: Dịch các thuật ngữ sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Dẫn bóng
- Ném rổ
- Chuyền bóng
- Phòng thủ
- Phản công
- Bài tập 2: Viết câu sử dụng từ vựng bóng rổ
Yêu cầu: Viết 5 câu hoàn chỉnh sử dụng các từ vựng bóng rổ sau: "Basketball", "Court", "Score", "Pass", "Team".
- Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Yêu cầu: Điền các từ vựng liên quan đến bóng rổ vào chỗ trống trong các câu sau:
- The player dribbled the ball down the _______.
- He made a perfect _______ to his teammate.
- They scored a _______ point shot.
- The _______ was very intense in the last quarter.
- The team celebrated their victory on the _______.
- Bài tập 4: Phân biệt các thuật ngữ bóng rổ
Yêu cầu: Giải thích sự khác biệt giữa các thuật ngữ sau:
- Dunk và Layup
- Rebound và Assist
- Steal và Block
- Bài tập 5: Ghép từ
Yêu cầu: Ghép các từ vựng liên quan đến bóng rổ với nghĩa tương ứng:
Thuật ngữ Nghĩa Coach Huấn luyện viên Referee Trọng tài Foul Lỗi Free Throw Ném phạt - Bài tập 6: Hoàn thành đoạn hội thoại
Yêu cầu: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng các từ vựng bóng rổ:
A: "Can you pass me the _______?"
B: "Sure! Here it is. Are you going to _______ it?"
A: "Yes, I’ll try to _______ from the three-point line."
- Bài tập 7: Viết đoạn văn về bóng rổ
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 từ) nói về lợi ích của việc chơi bóng rổ và lý do bạn thích hoặc không thích môn thể thao này.
- Bài tập 8: Trắc nghiệm từ vựng bóng rổ
Yêu cầu: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- He scored a _______ (free throw/strike) after being fouled.
- The _______ (court/field) was very slippery due to the rain.
- Our team needs to _______ (improve/train) on our defense.
- Bài tập 9: Đọc hiểu
Yêu cầu: Đọc đoạn văn ngắn về một trận bóng rổ nổi tiếng và trả lời các câu hỏi:
"The Lakers won the game with a final score of 102-98. It was a close match, and the winning shot was a three-pointer by the team's star player in the last second."
- Which team won the game?
- What was the final score?
- How did they win the game?
- Bài tập 10: Điền từ đồng nghĩa
Yêu cầu: Điền các từ đồng nghĩa liên quan đến bóng rổ vào chỗ trống:
- ______ (Coach) dẫn dắt đội bóng trong suốt mùa giải.
- Trận đấu kết thúc với tỉ số _______ (Score) 85-83.
- Người chơi thực hiện một cú _______ (Throw) hoàn hảo từ vạch ba điểm.

Bài tập 1: Dịch thuật ngữ liên quan đến bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ được yêu cầu dịch các thuật ngữ phổ biến liên quan đến bóng rổ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để cải thiện từ vựng tiếng Anh của bạn trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng rổ.
Hướng dẫn: Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Việt liên quan đến bóng rổ. Hãy dịch chúng sang tiếng Anh và kiểm tra câu trả lời của bạn.
- Dẫn bóng - _________
- Ném rổ - _________
- Chuyền bóng - _________
- Phòng thủ - _________
- Phản công - _________
- Rổ - _________
- Ghi điểm - _________
- Luật bóng rổ - _________
- Thời gian nghỉ - _________
- Thời gian thi đấu - _________
Gợi ý: Bạn có thể sử dụng từ điển hoặc tìm kiếm các thuật ngữ này trên các trang web thể thao uy tín để đảm bảo bản dịch chính xác.
Sau khi hoàn thành bài tập, hãy đối chiếu câu trả lời của bạn với phần giải thích bên dưới để tự đánh giá mức độ hiểu biết của mình về các thuật ngữ này.
Bài tập 2: Viết câu sử dụng từ vựng bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ thực hành sử dụng từ vựng liên quan đến bóng rổ bằng cách viết các câu hoàn chỉnh. Điều này giúp củng cố khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn.
Hướng dẫn: Sử dụng các từ vựng bóng rổ dưới đây để viết câu hoàn chỉnh. Hãy đảm bảo rằng mỗi câu của bạn đều có ý nghĩa và đúng ngữ pháp.
- Basketball - (Bóng rổ)
- Court - (Sân bóng)
- Score - (Ghi điểm)
- Pass - (Chuyền bóng)
- Team - (Đội)
Ví dụ:
- The player dribbled the basketball across the court.
- Our team needs to score more points in the next quarter.
- He made a perfect pass to his teammate.
Nhiệm vụ của bạn: Sử dụng mỗi từ vựng trên để viết một câu của riêng bạn. Sau đó, kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu để đảm bảo chúng chính xác.
Sau khi hoàn thành, hãy đối chiếu với ví dụ trên để tự đánh giá và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống với các thuật ngữ bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ được yêu cầu điền các thuật ngữ liên quan đến bóng rổ vào chỗ trống trong các câu dưới đây. Bài tập này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng bóng rổ trong ngữ cảnh cụ thể, qua đó cải thiện khả năng ngôn ngữ và hiểu biết về môn thể thao này.
Hướng dẫn: Đọc kỹ mỗi câu và chọn từ thích hợp nhất từ danh sách đã cho để điền vào chỗ trống. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.
- The player dribbled the ball down the ______.
- He made a perfect ______ to his teammate.
- They scored a ______ point shot just before the buzzer.
- The defense was very intense, but they managed to ______ the ball.
- The team celebrated their victory on the ______.
Từ để điền: court, pass, three, steal, court
Sau khi hoàn thành bài tập, hãy kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án bên dưới để đánh giá mức độ chính xác và hiểu biết về các thuật ngữ bóng rổ.
XEM THÊM:
Bài tập 4: Phân biệt các thuật ngữ liên quan đến bóng rổ
Trong môn bóng rổ, có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tình huống, kỹ năng và quy tắc trong trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp và cách phân biệt chúng:
- Jump Shot: Là một cú ném bóng khi người chơi nhảy lên không trung và thực hiện cú ném. Thuật ngữ này khác với Set Shot, khi người chơi thực hiện cú ném mà không nhảy lên.
- Dribble: Là hành động dẫn bóng bằng cách liên tục đập bóng xuống đất. Cần phân biệt với Crossover, một kỹ thuật dribble đặc biệt để qua mặt đối thủ.
- Dunk: Là hành động nhảy lên và ném bóng thẳng vào rổ. Khác với Layup, một cú ném bóng khi đang chạy và không nhảy cao như khi dunk.
- Rebound: Là hành động bắt lại bóng sau khi có cú ném không thành công. Phân biệt giữa Offensive Rebound (bắt lại bóng từ cú ném của đồng đội) và Defensive Rebound (bắt lại bóng từ cú ném của đối phương).
- Three-Point Shot: Là cú ném bóng từ ngoài vạch ba điểm, so với Free Throw là cú ném bóng từ vạch ném phạt.
- Assist: Là hành động chuyền bóng cho đồng đội và giúp đồng đội ghi điểm. Không nên nhầm lẫn với Screen (chắn người), một kỹ thuật để tạo khoảng trống cho đồng đội ghi điểm.
Qua việc phân biệt các thuật ngữ trên, người học sẽ có thể hiểu rõ hơn về các tình huống và chiến thuật trong bóng rổ, từ đó áp dụng hiệu quả vào việc học và chơi môn thể thao này.
Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa trong bóng rổ
Trong bóng rổ, việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng nghĩa có thể giúp người chơi và người hâm mộ dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên môn. Dưới đây là một số thuật ngữ bóng rổ phổ biến và các từ đồng nghĩa tương ứng mà bạn cần nắm rõ:
- Basketball Court (Sân bóng rổ) - Đồng nghĩa: Field, Ground
- Basket (Rổ bóng rổ) - Đồng nghĩa: Hoop, Net
- Basketball Player (Cầu thủ bóng rổ) - Đồng nghĩa: Player, Athlete
- Dribble (Dẫn bóng) - Đồng nghĩa: Handle, Control
- Dunk (Úp rổ) - Đồng nghĩa: Slam, Slam Dunk
- Steal (Cướp bóng) - Đồng nghĩa: Intercept, Take
- Rebound (Bắt bóng bật bảng) - Đồng nghĩa: Recover, Retrieve
- Block (Chặn bóng) - Đồng nghĩa: Stop, Defend
- Timeout (Thời gian hội ý) - Đồng nghĩa: Break, Pause
- Jump Shot (Ném bóng khi nhảy) - Đồng nghĩa: Leap Shot, Jumper
Hãy ghi nhớ các từ đồng nghĩa này để dễ dàng sử dụng khi cần thiết và hiểu rõ hơn các tình huống trong trận đấu. Việc nắm bắt tốt từ vựng sẽ giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp về chủ đề bóng rổ bằng tiếng Anh.

Bài tập 6: Ghép câu với các thuật ngữ bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ cần ghép các câu mô tả với thuật ngữ bóng rổ phù hợp. Các thuật ngữ này bao gồm từ vựng phổ biến được sử dụng trong môn bóng rổ, nhằm giúp bạn nắm vững hơn cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy xem danh sách thuật ngữ và câu mô tả dưới đây, sau đó ghép chúng lại với nhau.
- Block:
____ là hành động chặn bóng của đối phương khi họ đang cố gắng ném vào rổ.
- Rebound:
Sau khi bóng không trúng rổ, cầu thủ đã thực hiện một cú ____ để giành lại bóng.
- Dribble:
Khi di chuyển trên sân, cầu thủ cần ____ bóng để không bị phạm lỗi.
- Slam dunk:
Một cú ____ là khi cầu thủ ném bóng trực tiếp vào rổ từ trên cao với lực mạnh.
- Assist:
Cầu thủ đã thực hiện một ____ xuất sắc, giúp đồng đội ghi điểm dễ dàng.
Hướng dẫn: Hãy điền thuật ngữ phù hợp vào các chỗ trống trong câu mô tả phía trên.
Thuật ngữ | Giải thích |
Block | Chặn bóng đối phương khi họ ném bóng vào rổ. |
Rebound | Lấy lại bóng sau khi bóng bật ra khỏi rổ hoặc bảng rổ. |
Dribble | Tiếp bóng bằng cách đập bóng xuống đất khi di chuyển. |
Slam dunk | Ném bóng vào rổ từ trên cao với lực mạnh, thường nhảy cao để thực hiện. |
Assist | Chuyền bóng cho đồng đội ghi điểm. |
Bài tập 7: Đọc hiểu văn bản về bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn bản ngắn liên quan đến bóng rổ và trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung đã đọc. Mục tiêu của bài tập là giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh, đồng thời củng cố vốn từ vựng và kiến thức về môn thể thao này.
Đoạn văn:
Basketball is a popular sport played by two teams of five players on a rectangular court. The objective is to score points by shooting the ball through the opponent's hoop, a basket positioned 10 feet high on a backboard at each end of the court. A standard basketball game consists of four quarters, each lasting 12 minutes in professional leagues. The team with the most points at the end of the game wins. Key skills in basketball include dribbling, shooting, passing, and defense. Players must also understand various strategies and rules to succeed in the game, such as the importance of positioning and teamwork.
Câu hỏi:
- Đoạn văn đề cập đến mục tiêu chính của môn bóng rổ là gì?
- Trên sân bóng rổ, rổ (hoop) được đặt ở độ cao bao nhiêu?
- Mỗi trận bóng rổ chuyên nghiệp kéo dài bao nhiêu phút?
- Kể tên ít nhất ba kỹ năng quan trọng trong bóng rổ được đề cập trong đoạn văn.
- Tại sao vị trí và tinh thần đồng đội lại quan trọng trong bóng rổ?
Đáp án gợi ý:
- Mục tiêu chính của môn bóng rổ là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương.
- Rổ được đặt ở độ cao 10 feet (khoảng 3,05 mét).
- Mỗi trận bóng rổ chuyên nghiệp kéo dài 48 phút (chia làm 4 hiệp, mỗi hiệp 12 phút).
- Các kỹ năng quan trọng bao gồm: rê bóng (dribbling), ném bóng (shooting), chuyền bóng (passing), và phòng thủ (defense).
- Vị trí và tinh thần đồng đội quan trọng vì chúng giúp đội bóng hoạt động hiệu quả hơn, tận dụng cơ hội ghi điểm và bảo vệ khu vực sân nhà.
Bài tập 8: Viết đoạn văn ngắn về bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ thực hành kỹ năng viết tiếng Anh bằng cách viết một đoạn văn ngắn về bóng rổ. Đoạn văn của bạn có thể bao gồm các nội dung như giới thiệu sơ lược về bóng rổ, những kỹ năng cần thiết, hoặc lợi ích của việc chơi bóng rổ. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết để bạn thực hiện bài viết của mình:
-
Giới thiệu:
Bắt đầu đoạn văn bằng cách giới thiệu về bóng rổ. Bạn có thể đề cập đến lịch sử của môn thể thao này, sự phổ biến của nó trên toàn thế giới, hoặc những giải đấu lớn như NBA.
-
Kỹ năng cần thiết:
Tiếp theo, mô tả những kỹ năng quan trọng trong bóng rổ như rê bóng (dribbling), ném rổ (shooting), phòng thủ (defense), và chuyền bóng (passing). Bạn có thể giải thích lý do tại sao những kỹ năng này quan trọng và cách chúng được sử dụng trong trận đấu.
-
Lợi ích:
Cuối cùng, kết thúc đoạn văn bằng cách nói về những lợi ích của việc chơi bóng rổ. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện sức khỏe, phát triển kỹ năng làm việc nhóm, và tăng cường sự tự tin.
Ví dụ về đoạn văn mẫu:
Basketball is a popular sport that originated in the United States in the late 19th century. Today, it is played all over the world, with major leagues like the NBA attracting millions of fans. To excel in basketball, players must develop several key skills, including dribbling, shooting, defense, and passing. Dribbling allows players to move the ball across the court, while accurate shooting is crucial for scoring points. Defense is essential for preventing the opposing team from scoring, and passing helps to maintain team cohesion. Beyond the physical benefits, basketball also promotes teamwork and builds confidence, making it an excellent sport for people of all ages.
Bài tập 9: Trắc nghiệm về thuật ngữ bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ kiểm tra kiến thức của mình về các thuật ngữ bóng rổ bằng cách trả lời các câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi sẽ đưa ra một tình huống hoặc định nghĩa, và bạn cần chọn đáp án đúng nhất.
-
Câu 1: Thuật ngữ "Alley-oop" trong bóng rổ dùng để chỉ điều gì?
- \(A.\) Pha ném bóng từ giữa sân
- \(B.\) Pha ném bóng ngay sau khi bắt bóng mà không cần nhảy
- \(C.\) Pha bóng mà cầu thủ bắt bóng trên không và ném bóng vào rổ
- \(D.\) Pha phản công nhanh
-
Câu 2: "Traveling violation" là gì?
- \(A.\) Lỗi khi cầu thủ nhảy mà không chuyền hoặc ném bóng
- \(B.\) Lỗi khi cầu thủ di chuyển hơn 3 bước mà không dẫn bóng
- \(C.\) Lỗi khi cầu thủ đập bóng qua háng
- \(D.\) Lỗi khi cầu thủ ném bóng từ giữa sân
-
Câu 3: Thuật ngữ nào sau đây không phải là một lỗi trong bóng rổ?
- \(A.\) Double dribbling
- \(B.\) Backcourt violation
- \(C.\) Jumping violation
- \(D.\) Alley-oop
-
Câu 4: "Personal foul" trong bóng rổ là gì?
- \(A.\) Lỗi cá nhân, khi một cầu thủ phạm lỗi với đối thủ
- \(B.\) Lỗi khi ném bóng từ giữa sân
- \(C.\) Lỗi khi bóng ra ngoài sân
- \(D.\) Lỗi khi cầu thủ phạm quy tắc thời gian
-
Câu 5: Thuật ngữ "Assist" trong bóng rổ dùng để chỉ:
- \(A.\) Pha ném bóng vào rổ
- \(B.\) Pha chuyền bóng giúp đồng đội ghi điểm
- \(C.\) Pha phản công nhanh
- \(D.\) Pha bóng bị cản phá
-
Câu 6: Trong một trận bóng rổ, khi một cầu thủ phạm lỗi ở khu vực 2 điểm mà vẫn ghi điểm, sau đó được ném phạt thêm một lần. Thuật ngữ nào dùng để mô tả tình huống này?
- \(A.\) Three-point play
- \(B.\) Four-point play
- \(C.\) Fast break
- \(D.\) Time out
Sau khi hoàn thành bài trắc nghiệm, bạn có thể kiểm tra lại câu trả lời của mình và xem xét những khái niệm nào cần nắm vững hơn. Hãy nhớ rằng việc hiểu rõ các thuật ngữ trong bóng rổ không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu tốt hơn mà còn nâng cao kỹ năng chơi bóng của chính bạn!
Bài tập 10: Hoàn thành đoạn hội thoại với từ vựng bóng rổ
Trong bài tập này, bạn sẽ được cung cấp một đoạn hội thoại có các từ còn thiếu. Nhiệm vụ của bạn là sử dụng các từ vựng liên quan đến bóng rổ để hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây. Đọc kỹ các câu gợi ý để điền từ chính xác.
Câu hỏi | Đoạn hội thoại | Điền từ |
---|---|---|
1 | A: "Cậu vừa mới thực hiện một cú ném rổ từ khoảng cách xa! Đó là cú ném gì thế?" B: "Đó là cú ." |
(Gợi ý: Một cú ném từ khoảng cách xa 3 điểm) |
2 | A: "Trận đấu vừa rồi căng thẳng thật, nhưng pha cuối cùng thật sự đẳng cấp!" B: "Đúng vậy, cú đã giúp đội mình thắng." |
(Gợi ý: Động tác úp rổ mạnh mẽ) |
3 | A: "Cậu nghĩ sao về kỹ thuật mà mình vừa thực hiện trong trận đấu?" B: "Nó thật sự tuyệt vời! Đối phương không thể ngăn cản cậu!" |
(Gợi ý: Kỹ thuật xoay người thoát khỏi đối thủ) |
4 | A: "Cú của cậu rất điêu luyện, làm mình nhớ đến những trận đấu NBA!" B: "Cảm ơn! Mình đã luyện tập rất nhiều để thực hiện động tác đó." |
(Gợi ý: Động tác nhảy lên ném bóng) |
Hãy hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền từ vào chỗ trống và kiểm tra lại để đảm bảo các từ vựng liên quan đến bóng rổ được sử dụng chính xác.