Đổi đơn vị đo khoảng cách – 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm

Để có thể đo được độ dài, chúng ta sử dụng các đơn vị đo như mét (m), đêximét (dm), xen-ti-mét (cm), milimet (mm). Quy đổi đơn vị đo khoảng cách là điều cần thiết và bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện việc quy đổi này.

Quy đổi đơn vị đo khoảng cách cơ bản

Hướng dẫn đổi đơn vị đo độ dài cơ bản

  • 1m = 10dm
  • 1dm = 10cm
  • 1cm = 10mm
  • 1m = 1000mm

Mét (m) là một trong 7 đơn vị đo khoảng cách cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI. Mét được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong môn vật lý. Nó được sử dụng để tính toán và quy đổi ra các đơn vị đo lường khác như lực, newton.

Đêximét (dm) là đơn vị đo chiều dài, được suy ra từ mét. Quy định: 1m = 10dm.

Xen-ti-mét (cm) cũng là đơn vị đo chiều dài suy ra từ mét. Quy định: 1m = 100cm.

Milimet (mm) là đơn vị đo khoảng cách cơ bản còn lại, thường được sử dụng trong học tập. Quy định: 1m = 1000mm.

Từ đó, ta có thể kết luận được rằng đơn vị trước sẽ lớn hơn đơn vị sau 10 lần, và đơn vị sau sẽ nhỏ hơn 10 lần so với đơn vị trước. Ví dụ, chúng ta có thể quy đổi các đơn vị đo khoảng cách như sau:

  • 1mm = 0,1cm = 0,01dm = 0,001m
  • 1cm = 0,1dm = 0,01m
  • 1dm = 0,1m

Đổi 1m sang các đơn vị đo khoảng cách khác

Dựa vào lý thuyết trên, ta có thể quy đổi 1m sang các đơn vị khác như sau:

  • 1m = 10dm
  • 1m = 100cm
  • 1m = 1000mm
  • 1m = 0,001km
  • 1m = 0,01 hm
  • 1m = 0,1dam

Đổi đơn vị đo độ dài bằng Google

Bạn cũng có thể sử dụng Google để quy đổi đơn vị đo khoảng cách. Đơn giản chỉ cần truy cập Google và gõ đơn vị muốn quy đổi theo cú pháp như sau:

Cú pháp: 1m to cm; 1m to dm, 1m to mm

Với cách này, bạn không cần phải nhớ quá nhiều đơn vị quy đổi. Việc quy đổi trở nên nhanh chóng và tránh được nhầm lẫn.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về cách quy đổi đơn vị đo khoảng cách. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức cần thiết trong cuộc sống.

FEATURED TOPIC

hihi