Lịch Thi Đấu Bóng Đá Nam Việt Nam World Cup 2026: Cập Nhật Chi Tiết và Nhận Định Mới Nhất

Chủ đề lịch thi đấu bóng đá nam việt nam world cup: Cập nhật lịch thi đấu bóng đá nam Việt Nam tại World Cup 2026 đầy đủ và chi tiết nhất. Tìm hiểu về đội hình, chiến thuật, và cơ hội của đội tuyển Việt Nam trong hành trình chinh phục đấu trường thế giới. Đừng bỏ lỡ bất kỳ trận đấu quan trọng nào của đội tuyển quốc gia!

Lịch Thi Đấu Bóng Đá Nam Việt Nam World Cup 2026

Đội tuyển bóng đá nam Việt Nam đang tham gia vòng loại thứ hai của World Cup 2026 khu vực châu Á. Tại vòng loại này, đội tuyển Việt Nam được xếp vào bảng F cùng với các đối thủ đáng gờm như Iraq, Indonesia và Philippines.

Chi Tiết Lịch Thi Đấu

  • Ngày 16/11/2023: Việt Nam vs Iraq - Sân vận động Mỹ Đình, Hà Nội
  • Ngày 21/11/2023: Indonesia vs Việt Nam - Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta
  • Ngày 14/12/2023: Việt Nam vs Philippines - Sân vận động Mỹ Đình, Hà Nội
  • Ngày 26/03/2024: Philippines vs Việt Nam - Sân vận động Rizal Memorial, Manila
  • Ngày 11/06/2024: Iraq vs Việt Nam - Sân vận động Basra, Basra
  • Ngày 18/06/2024: Việt Nam vs Indonesia - Sân vận động Mỹ Đình, Hà Nội

Cơ Hội Đi Tiếp

Với vị trí hiện tại trong bảng F, đội tuyển Việt Nam đang cố gắng giành vé vào vòng 3 của vòng loại World Cup 2026. Để đạt được điều này, đội cần đạt thành tích tốt ở các trận đấu còn lại.

Thông Tin Chiến Lược

Dưới sự dẫn dắt của HLV Kim Sang Sik, đội tuyển Việt Nam đã có những điều chỉnh chiến thuật quan trọng nhằm tối ưu hóa sức mạnh đội hình và tận dụng tốt các cơ hội trước các đối thủ mạnh. HLV đã triệu tập một đội hình với nhiều cầu thủ trẻ tài năng cùng những cựu binh dày dạn kinh nghiệm.

Lịch Sử Đối Đầu

Trong quá khứ, đội tuyển Việt Nam đã có những trận đấu quan trọng với các đối thủ trong bảng F. Đặc biệt, trận đấu với Indonesia luôn được người hâm mộ mong chờ, vì đây là đối thủ không chỉ mạnh mẽ mà còn có nhiều duyên nợ với bóng đá Việt Nam.

Xem Trực Tiếp

Người hâm mộ có thể theo dõi trực tiếp các trận đấu của đội tuyển Việt Nam tại World Cup 2026 qua các kênh truyền hình như VTV, FPT Play, hoặc trên các nền tảng trực tuyến.

Hãy cùng cổ vũ và theo dõi hành trình của đội tuyển Việt Nam trong chiến dịch World Cup 2026!

Lịch Thi Đấu Bóng Đá Nam Việt Nam World Cup 2026
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Mục Lục Tổng Hợp

  • 1. Giới Thiệu Lịch Thi Đấu Bóng Đá Nam Việt Nam Tại World Cup 2026: Khái quát về chiến dịch tham dự World Cup của đội tuyển Việt Nam.

  • 2. Chi Tiết Lịch Thi Đấu: Tổng hợp thời gian, địa điểm, và đối thủ của các trận đấu của đội tuyển Việt Nam tại vòng loại World Cup 2026.

  • 3. Đánh Giá Sức Mạnh Các Đối Thủ: Phân tích về các đối thủ cùng bảng đấu với đội tuyển Việt Nam, gồm Iraq, Indonesia, và Philippines.

  • 4. Chiến Thuật Và Đội Hình Dự Kiến Của Đội Tuyển Việt Nam: Phân tích về chiến thuật và đội hình của HLV Kim Sang Sik cho các trận đấu quan trọng.

  • 5. Lịch Sử Đối Đầu Giữa Việt Nam Và Các Đối Thủ: Tổng hợp các trận đấu trước đây giữa đội tuyển Việt Nam và các đội tuyển trong bảng đấu.

  • 6. Kết Quả Và Bảng Xếp Hạng Vòng Loại: Cập nhật kết quả từng trận đấu và vị trí của đội tuyển Việt Nam trên bảng xếp hạng.

  • 7. Nhận Định Và Dự Đoán Kết Quả Các Trận Đấu: Phân tích và dự đoán kết quả các trận đấu sắp tới của đội tuyển Việt Nam.

  • 8. Thông Tin Về Các Cầu Thủ Nổi Bật: Giới thiệu những cầu thủ quan trọng trong đội hình của đội tuyển Việt Nam.

  • 9. Hành Trình Đến Với World Cup 2026: Khám phá những nỗ lực của đội tuyển Việt Nam từ vòng loại đầu tiên đến hiện tại.

  • 10. Thông Tin Xem Trực Tiếp Các Trận Đấu: Hướng dẫn cách xem trực tiếp các trận đấu của đội tuyển Việt Nam qua truyền hình và nền tảng trực tuyến.

Dạng bài tập 1: Phương trình bậc hai

Phương trình bậc hai là một dạng bài tập cơ bản và quan trọng trong toán học, thường gặp trong các kỳ thi và kiểm tra. Dưới đây là cách giải một phương trình bậc hai tổng quát và các dạng bài tập liên quan.

Một phương trình bậc hai có dạng tổng quát:

Trong đó:

  • \(a\), \(b\), \(c\) là các hệ số, với \(a \neq 0\).
  • \(x\) là ẩn số cần tìm.

Để giải phương trình bậc hai, ta sử dụng công thức nghiệm:

Trong đó:

  • \(\Delta = b^2 - 4ac\) là biệt thức (hay còn gọi là delta).
  • Nếu \(\Delta > 0\), phương trình có hai nghiệm phân biệt.
  • Nếu \(\Delta = 0\), phương trình có nghiệm kép.
  • Nếu \(\Delta < 0\), phương trình vô nghiệm.

Bài tập minh họa

Giải phương trình bậc hai sau:

Bước 1: Tính \(\Delta\)

Bước 2: Tìm nghiệm

Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt: \(x_1 = 3\) và \(x_2 = -1\).

Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Dạng bài tập 2: Hình học không gian

Hình học không gian là một lĩnh vực quan trọng trong toán học, tập trung vào việc nghiên cứu các đối tượng hình học ba chiều như hình chóp, hình lăng trụ, hình cầu, và hình trụ. Dưới đây là phương pháp giải một số dạng bài tập phổ biến liên quan đến hình học không gian.

Bài tập 1: Tính thể tích khối chóp

Cho khối chóp \(S.ABC\) có đáy là tam giác \(ABC\) với các cạnh lần lượt là \(AB = 4\) cm, \(AC = 3\) cm, và \(BC = 5\) cm. Đỉnh \(S\) có khoảng cách đến mặt phẳng đáy là \(6\) cm. Tính thể tích của khối chóp.

Giải:

  1. Tính diện tích đáy tam giác \(ABC\) bằng công thức Heron:
  2. \[ p = \frac{AB + AC + BC}{2} = \frac{4 + 3 + 5}{2} = 6 \text{ cm} \] \[ S_{\text{ABC}} = \sqrt{p(p - AB)(p - AC)(p - BC)} = \sqrt{6(6 - 4)(6 - 3)(6 - 5)} = \sqrt{6 \times 2 \times 3 \times 1} = \sqrt{36} = 6 \text{ cm}^2 \]
  3. Tính thể tích khối chóp:
  4. \[ V = \frac{1}{3} \times S_{\text{ABC}} \times h = \frac{1}{3} \times 6 \times 6 = 12 \text{ cm}^3 \]

Bài tập 2: Tính diện tích xung quanh của hình trụ

Cho hình trụ có bán kính đáy \(r = 4\) cm và chiều cao \(h = 10\) cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

Giải:

  1. Áp dụng công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ:
  2. \[ S_{\text{xq}} = 2\pi r h = 2\pi \times 4 \times 10 = 80\pi \text{ cm}^2 \]

Bài tập 3: Tính diện tích toàn phần của hình nón

Cho hình nón có bán kính đáy \(r = 5\) cm và chiều cao \(h = 12\) cm. Tính diện tích toàn phần của hình nón.

Giải:

  1. Tính độ dài đường sinh \(l\) của hình nón:
  2. \[ l = \sqrt{r^2 + h^2} = \sqrt{5^2 + 12^2} = \sqrt{25 + 144} = 13 \text{ cm} \]
  3. Tính diện tích toàn phần của hình nón:
  4. \[ S_{\text{tp}} = \pi r (r + l) = \pi \times 5 \times (5 + 13) = 90\pi \text{ cm}^2 \]

Các bài tập hình học không gian yêu cầu nắm vững các công thức cơ bản và khả năng áp dụng linh hoạt vào các tình huống cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo dạng bài này.

Dạng bài tập 2: Hình học không gian

Dạng bài tập 3: Hàm số và đồ thị

Hàm số và đồ thị là một chủ đề cơ bản và quan trọng trong toán học, giúp học sinh hiểu rõ mối quan hệ giữa các biến số và cách biểu diễn chúng trên mặt phẳng tọa độ. Dưới đây là phương pháp giải quyết một số dạng bài tập phổ biến liên quan đến hàm số và đồ thị.

Bài tập 1: Vẽ đồ thị hàm số bậc nhất

Cho hàm số \(y = 2x + 3\). Hãy vẽ đồ thị của hàm số này trên mặt phẳng tọa độ.

Giải:

  1. Xác định hai điểm bất kỳ thuộc đồ thị:
    • Khi \(x = 0\), \(y = 2(0) + 3 = 3\) \(\rightarrow (0, 3)\)
    • Khi \(x = 1\), \(y = 2(1) + 3 = 5\) \(\rightarrow (1, 5)\)
  2. Nối hai điểm \((0, 3)\) và \((1, 5)\) ta được đồ thị của hàm số.

Bài tập 2: Xác định tính đơn điệu của hàm số

Cho hàm số \(f(x) = -x^2 + 4x - 3\). Hãy xác định khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số.

Giải:

  1. Tính đạo hàm của hàm số:
  2. \[ f'(x) = -2x + 4 \]
  3. Giải phương trình \(f'(x) = 0\):
  4. \[ -2x + 4 = 0 \rightarrow x = 2 \]
  5. Xét dấu \(f'(x)\) để xác định tính đơn điệu:
    • Khi \(x < 2\), \(f'(x) > 0\) \(\rightarrow\) hàm số đồng biến trên khoảng \((-∞, 2)\).
    • Khi \(x > 2\), \(f'(x) < 0\) \(\rightarrow\) hàm số nghịch biến trên khoảng \((2, +∞)\).

Bài tập 3: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số

Cho hàm số \(g(x) = x^3 - 3x^2 + 2\) trên đoạn \([0, 3]\). Hãy tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số.

Giải:

  1. Tính đạo hàm của hàm số:
  2. \[ g'(x) = 3x^2 - 6x \]
  3. Giải phương trình \(g'(x) = 0\):
  4. \[ 3x^2 - 6x = 0 \rightarrow x = 0 \text{ hoặc } x = 2 \]
  5. So sánh giá trị của hàm số tại các điểm \(x = 0\), \(x = 2\), và \(x = 3\):
    • \(g(0) = 0^3 - 3(0)^2 + 2 = 2\)
    • \(g(2) = 2^3 - 3(2)^2 + 2 = 8 - 12 + 2 = -2\)
    • \(g(3) = 3^3 - 3(3)^2 + 2 = 27 - 27 + 2 = 2\)
  6. Vậy giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn \([0, 3]\) là \(2\), và giá trị nhỏ nhất là \(-2\).

Việc nắm vững các dạng bài tập về hàm số và đồ thị sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến chủ đề này.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Dạng bài tập 4: Tính xác suất

Xác suất là một phần quan trọng của toán học, giúp chúng ta ước lượng khả năng xảy ra của một sự kiện. Dưới đây là các bước để giải quyết các bài tập tính xác suất phổ biến.

Bài tập 1: Tính xác suất cơ bản

Trong một túi có 5 viên bi đỏ và 3 viên bi xanh. Chọn ngẫu nhiên 1 viên bi từ túi. Tính xác suất để chọn được viên bi đỏ.

Giải:

  1. Tổng số viên bi trong túi là \(5 + 3 = 8\).
  2. Số cách chọn viên bi đỏ là 5.
  3. Xác suất chọn được viên bi đỏ là: \[ P(\text{bi đỏ}) = \frac{\text{số cách chọn bi đỏ}}{\text{tổng số viên bi}} = \frac{5}{8} \]

Bài tập 2: Xác suất của sự kiện liên tiếp

Một hộp chứa 4 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi mà không hoàn lại. Tính xác suất để cả hai viên bi đều là màu xanh.

Giải:

  1. Xác suất chọn viên bi xanh đầu tiên là: \[ P(\text{bi xanh 1}) = \frac{6}{10} = \frac{3}{5} \]
  2. Sau khi đã chọn 1 viên bi xanh, số viên bi xanh còn lại là 5 và tổng số viên bi còn lại là 9. Xác suất chọn viên bi xanh thứ hai là: \[ P(\text{bi xanh 2}) = \frac{5}{9} \]
  3. Xác suất để cả hai viên bi đều là màu xanh là: \[ P(\text{cả hai bi xanh}) = P(\text{bi xanh 1}) \times P(\text{bi xanh 2}) = \frac{3}{5} \times \frac{5}{9} = \frac{1}{3} \]

Bài tập 3: Xác suất có điều kiện

Giả sử một lớp học có 7 nam và 3 nữ. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 1 học sinh để phát biểu. Biết rằng học sinh được chọn là nam, xác suất để học sinh đó có điểm số cao là 0.6. Tính xác suất để học sinh được chọn là nam và có điểm số cao.

Giải:

  1. Xác suất chọn một học sinh nam là: \[ P(\text{nam}) = \frac{7}{10} \]
  2. Xác suất để học sinh đó có điểm số cao với điều kiện đã biết là nam: \[ P(\text{cao}|\text{nam}) = 0.6 \]
  3. Xác suất để học sinh được chọn là nam và có điểm số cao là: \[ P(\text{nam và cao}) = P(\text{nam}) \times P(\text{cao}|\text{nam}) = \frac{7}{10} \times 0.6 = 0.42 \]

Các bài tập tính xác suất giúp bạn hiểu rõ hơn về các khả năng xảy ra trong các tình huống khác nhau. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững chủ đề này.

Dạng bài tập 5: Dãy số và cấp số

Dãy số và cấp số là một trong những chủ đề quan trọng trong toán học, đặc biệt hữu ích trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến tính toán chuỗi số học và chuỗi số hình học. Dưới đây là một số bài tập mẫu và hướng dẫn chi tiết từng bước để giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng toán này.

1. Khái niệm cơ bản

Một dãy số là một tập hợp các số được sắp xếp theo một quy luật nhất định. Có hai loại dãy số chính mà chúng ta thường gặp là dãy số cộng (cấp số cộng)dãy số nhân (cấp số nhân).

  • Dãy số cộng (Cấp số cộng): Một dãy số trong đó hiệu của hai số liên tiếp là một hằng số, được gọi là công sai (d). Ví dụ: 2, 5, 8, 11,... (công sai d = 3).
  • Dãy số nhân (Cấp số nhân): Một dãy số trong đó tỉ số của hai số liên tiếp là một hằng số, được gọi là công bội (r). Ví dụ: 3, 6, 12, 24,... (công bội r = 2).

2. Công thức tổng quát

Để tính toán các giá trị trong dãy số, chúng ta sử dụng các công thức tổng quát:

  • Cấp số cộng:
    Số hạng tổng quát: \( a_n = a_1 + (n-1) \cdot d \)
    Tổng n số hạng đầu tiên: \( S_n = \frac{n}{2} \cdot (2a_1 + (n-1) \cdot d) \)
  • Cấp số nhân:
    Số hạng tổng quát: \( a_n = a_1 \cdot r^{n-1} \)
    Tổng n số hạng đầu tiên: \( S_n = a_1 \cdot \frac{r^n - 1}{r - 1} \) (với r ≠ 1)

3. Bài tập mẫu

  1. Bài tập 1: Cho dãy số cộng có số hạng đầu \(a_1 = 2\) và công sai \(d = 3\). Tìm số hạng thứ 10 và tổng của 10 số hạng đầu tiên của dãy này.
  2. Lời giải:

    Số hạng thứ 10: \(a_{10} = a_1 + (10-1) \cdot d = 2 + 9 \cdot 3 = 29\).

    Tổng 10 số hạng đầu: \(S_{10} = \frac{10}{2} \cdot (2a_1 + (10-1) \cdot d) = 5 \cdot (4 + 27) = 155\).

  3. Bài tập 2: Cho dãy số nhân có số hạng đầu \(a_1 = 5\) và công bội \(r = 3\). Tìm số hạng thứ 6 và tổng của 6 số hạng đầu tiên của dãy này.
  4. Lời giải:

    Số hạng thứ 6: \(a_{6} = a_1 \cdot r^{6-1} = 5 \cdot 3^5 = 5 \cdot 243 = 1215\).

    Tổng 6 số hạng đầu: \(S_{6} = 5 \cdot \frac{3^6 - 1}{3 - 1} = 5 \cdot \frac{729 - 1}{2} = 5 \cdot 364 = 1820\).

4. Lời khuyên học tập

Khi học về dãy số và cấp số, hãy chắc chắn rằng bạn nắm vững các công thức cơ bản và biết cách áp dụng chúng vào các bài tập thực tế. Thực hành nhiều bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Dạng bài tập 5: Dãy số và cấp số

Dạng bài tập 6: Tích phân

Tích phân là một phần quan trọng của giải tích, giúp chúng ta tìm diện tích dưới đường cong, thể tích vật thể quay và nhiều ứng dụng khác trong khoa học và kỹ thuật. Dưới đây là những kiến thức cơ bản và các bài tập mẫu giúp bạn làm quen với tích phân.

1. Khái niệm cơ bản

Tích phân có thể được hiểu đơn giản như là quá trình tìm diện tích dưới đường cong của một hàm số. Có hai loại tích phân chính là tích phân bất địnhtích phân xác định.

  • Tích phân bất định: Là tích phân của một hàm số mà không có giới hạn tích phân. Nó cho chúng ta biết họ nguyên hàm của hàm số đó. Ký hiệu: \(\int f(x) \, dx\).
  • Tích phân xác định: Là tích phân của một hàm số với giới hạn từ \(a\) đến \(b\). Nó cho chúng ta giá trị số cụ thể đại diện cho diện tích dưới đường cong từ \(x = a\) đến \(x = b\). Ký hiệu: \(\int_{a}^{b} f(x) \, dx\).

2. Công thức cơ bản

Để giải quyết các bài tập tích phân, chúng ta cần nắm vững các công thức cơ bản:

  • \(\int x^n \, dx = \frac{x^{n+1}}{n+1} + C\) (với \(n \neq -1\))
  • \(\int \frac{1}{x} \, dx = \ln|x| + C\)
  • \(\int e^x \, dx = e^x + C\)
  • \(\int a^x \, dx = \frac{a^x}{\ln a} + C\) (với \(a > 0\) và \(a \neq 1\))
  • \(\int \sin(x) \, dx = -\cos(x) + C\)
  • \(\int \cos(x) \, dx = \sin(x) + C\)
  • \(\int \sec^2(x) \, dx = \tan(x) + C\)
  • \(\int \csc^2(x) \, dx = -\cot(x) + C\)

3. Bài tập mẫu

  1. Bài tập 1: Tính tích phân \(\int (3x^2 + 2x + 1) \, dx\).
  2. Lời giải:

    Áp dụng công thức \(\int x^n \, dx = \frac{x^{n+1}}{n+1} + C\):

    \[
    \int (3x^2 + 2x + 1) \, dx = \frac{3x^3}{3} + \frac{2x^2}{2} + x + C = x^3 + x^2 + x + C
    \]

  3. Bài tập 2: Tính tích phân xác định \(\int_{0}^{2} (4x - 1) \, dx\).
  4. Lời giải:

    Tìm nguyên hàm của \(4x - 1\):

    \[
    \int (4x - 1) \, dx = 2x^2 - x + C
    \]
    Tính giá trị từ 0 đến 2:

    \[
    \left[ 2x^2 - x \right]_{0}^{2} = (2 \cdot 2^2 - 2) - (2 \cdot 0^2 - 0) = (8 - 2) - 0 = 6
    \]

4. Lời khuyên học tập

Khi học về tích phân, bạn nên luyện tập nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao, và hiểu rõ từng bước tính toán. Việc nắm vững các công thức và biết cách áp dụng chúng vào từng trường hợp cụ thể sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán tích phân một cách hiệu quả.

Lập trình cho học sinh 8-18 tuổi
Học Lập Trình Sớm - Làm Chủ Tương Lai Số

Dạng bài tập 7: Lý thuyết số

Lý thuyết số là một nhánh của toán học nghiên cứu về các số nguyên và các tính chất của chúng. Đây là một lĩnh vực hấp dẫn với nhiều ứng dụng trong cả toán học lý thuyết và ứng dụng thực tế. Dưới đây là các khái niệm cơ bản và một số bài tập giúp bạn làm quen với lý thuyết số.

1. Khái niệm cơ bản

  • Số nguyên tố: Số nguyên lớn hơn 1 chỉ có hai ước là 1 và chính nó. Ví dụ: 2, 3, 5, 7, 11, 13,...
  • Bội số: Số được tạo ra khi một số nguyên được nhân với một số nguyên khác. Ví dụ: Các bội số của 3 là 3, 6, 9, 12, 15,...
  • Ước số chung lớn nhất (UCLN): Số lớn nhất chia hết cho hai hoặc nhiều số nguyên khác mà không để lại dư. Ví dụ: UCLN của 12 và 18 là 6.
  • Bội số chung nhỏ nhất (BCNN): Số nhỏ nhất chia hết cho hai hoặc nhiều số nguyên khác. Ví dụ: BCNN của 4 và 5 là 20.

2. Các tính chất cơ bản

  • Tính chất chia hết: Một số nguyên \(a\) chia hết cho một số nguyên \(b\) nếu tồn tại một số nguyên \(k\) sao cho \(a = b \times k\).
  • Định lý Euler: Nếu \(n\) là một số nguyên dương và \(a\) là một số nguyên không âm nguyên tố cùng nhau với \(n\), thì \(a^{\phi(n)} \equiv 1 \pmod{n}\), trong đó \(\phi(n)\) là hàm Euler, đếm số nguyên dương nhỏ hơn \(n\) nguyên tố cùng nhau với \(n\).
  • Định lý Fermat nhỏ: Nếu \(p\) là một số nguyên tố và \(a\) là một số nguyên không chia hết cho \(p\), thì \(a^{p-1} \equiv 1 \pmod{p}\).

3. Bài tập mẫu

  1. Bài tập 1: Tìm UCLN và BCNN của 28 và 42.
  2. Lời giải:

    Các ước của 28 là: 1, 2, 4, 7, 14, 28.

    Các ước của 42 là: 1, 2, 3, 6, 7, 14, 21, 42.

    Ước chung lớn nhất là 14, nên UCLN(28, 42) = 14.

    Bội chung nhỏ nhất là 84, nên BCNN(28, 42) = 84.

  3. Bài tập 2: Chứng minh rằng nếu \(p\) là số nguyên tố và \(a\) là số nguyên không chia hết cho \(p\), thì \(a^{p-1} \equiv 1 \pmod{p}\).
  4. Lời giải:

    Theo định lý Fermat nhỏ, nếu \(p\) là số nguyên tố và \(a\) là số nguyên không chia hết cho \(p\), thì \(a^{p-1} \equiv 1 \pmod{p}\). Điều này có nghĩa là khi chúng ta chia \(a^{p-1}\) cho \(p\), dư luôn là 1.

4. Lời khuyên học tập

Để học tốt lý thuyết số, bạn cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản và luyện tập nhiều dạng bài tập khác nhau. Việc nắm vững lý thuyết và áp dụng vào bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng giải toán.

Dạng bài tập 8: Hình học phẳng

Hình học phẳng là một trong những lĩnh vực cơ bản của toán học, tập trung nghiên cứu các hình dạng, kích thước, và các tính chất của các đối tượng trên mặt phẳng. Việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản và các định lý trong hình học phẳng sẽ giúp bạn giải quyết nhiều bài toán từ đơn giản đến phức tạp. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản và bài tập mẫu để giúp bạn làm quen với hình học phẳng.

1. Khái niệm cơ bản

  • Đường thẳng: Một đường thẳng là một tập hợp các điểm nằm trên cùng một hướng và kéo dài vô hạn ở cả hai phía. Đường thẳng có thể được biểu diễn bằng phương trình dạng \(y = ax + b\).
  • Đoạn thẳng: Một đoạn thẳng là một phần của đường thẳng bị giới hạn bởi hai điểm đầu và cuối. Đoạn thẳng được kí hiệu là \(\overline{AB}\) với \(A\) và \(B\) là hai điểm đầu và cuối của đoạn thẳng.
  • Góc: Góc là một phần của mặt phẳng được giới hạn bởi hai tia có chung gốc. Góc được đo bằng độ và kí hiệu là \(\angle ABC\) với \(B\) là đỉnh của góc.
  • Tam giác: Tam giác là một hình có ba cạnh và ba góc. Tam giác có thể được phân loại theo góc (nhọn, vuông, tù) hoặc theo cạnh (đều, cân, thường).
  • Đường tròn: Đường tròn là tập hợp tất cả các điểm trên mặt phẳng cách đều một điểm cố định (gọi là tâm) một khoảng cách cố định (gọi là bán kính).

2. Các định lý cơ bản

  • Định lý Pitago: Trong một tam giác vuông, bình phương độ dài cạnh huyền bằng tổng bình phương độ dài hai cạnh góc vuông: \[ c^2 = a^2 + b^2 \] với \(c\) là cạnh huyền và \(a, b\) là hai cạnh góc vuông.
  • Định lý Thales: Nếu một đường thẳng song song với một cạnh của tam giác và cắt hai cạnh còn lại, thì nó chia hai cạnh đó thành các đoạn tỷ lệ.
  • Định lý đường trung tuyến: Trong tam giác, đường trung tuyến đi qua trung điểm của một cạnh và vuông góc với cạnh đó thì đồng thời chia cạnh đối diện thành hai đoạn bằng nhau.

3. Bài tập mẫu

  1. Bài tập 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, với \(AB = 3\) cm và \(AC = 4\) cm. Tính độ dài cạnh BC.
  2. Lời giải:

    Áp dụng định lý Pitago cho tam giác vuông ABC:

    \[
    BC^2 = AB^2 + AC^2 = 3^2 + 4^2 = 9 + 16 = 25
    \]
    Suy ra độ dài cạnh BC là \(BC = \sqrt{25} = 5\) cm.

  3. Bài tập 2: Trong tam giác đều ABC có cạnh \(AB = 6\) cm, tính độ dài đường cao từ A.
  4. Lời giải:

    Trong tam giác đều, đường cao cũng là đường trung tuyến và phân giác. Gọi \(D\) là trung điểm của cạnh \(BC\), ta có \(BD = DC = 3\) cm.

    Áp dụng định lý Pitago trong tam giác vuông ADB:

    \[
    AD^2 = AB^2 - BD^2 = 6^2 - 3^2 = 36 - 9 = 27
    \]
    Suy ra độ dài đường cao \(AD = \sqrt{27} = 3\sqrt{3}\) cm.

4. Lời khuyên học tập

Khi học về hình học phẳng, bạn nên vẽ hình minh họa cho mỗi bài toán để dễ hình dung và áp dụng đúng các định lý. Thực hành thường xuyên với các bài tập từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán hình học.

Dạng bài tập 8: Hình học phẳng

Dạng bài tập 9: Giải bất phương trình

Giải bất phương trình là một phần quan trọng trong toán học, đặc biệt trong đại số. Bất phương trình giúp chúng ta tìm ra tập hợp các giá trị của biến thỏa mãn điều kiện cho trước. Dưới đây là các bước cơ bản để giải bất phương trình và một số bài tập mẫu để bạn luyện tập.

1. Các bước giải bất phương trình

Để giải một bất phương trình, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Bước 1: Chuyển tất cả các hạng tử có chứa biến về một vế, các hạng tử không chứa biến về vế còn lại.
  2. Bước 2: Rút gọn bất phương trình bằng cách thu gọn các hạng tử đồng dạng.
  3. Bước 3: Giải bất phương trình như một phương trình, chú ý quy tắc nhân hoặc chia với một số âm (khi nhân hoặc chia cả hai vế của bất phương trình với một số âm, dấu bất phương trình phải đảo ngược).
  4. Bước 4: Viết tập nghiệm và biểu diễn nghiệm trên trục số (nếu cần).

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giải bất phương trình \(2x - 5 > 3x + 1\).

Lời giải:

  1. Chuyển tất cả các hạng tử chứa biến về một vế: \[ 2x - 3x > 1 + 5 \]
  2. Rút gọn bất phương trình: \[ -x > 6 \]
  3. Chia cả hai vế cho -1 (đảo dấu bất phương trình): \[ x < -6 \]
  4. Tập nghiệm: \(x < -6\).

Ví dụ 2: Giải bất phương trình \(\frac{3}{x} \leq 1\).

Lời giải:

  1. Chuyển tất cả về một vế: \[ \frac{3}{x} - 1 \leq 0 \]
  2. Đưa về mẫu số chung: \[ \frac{3 - x}{x} \leq 0 \]
  3. Phân tích mẫu và xác định các khoảng:
    • Khi \(x > 0\), biểu thức \(\frac{3 - x}{x}\) sẽ âm khi \(x > 3\).
    • Khi \(x < 0\), biểu thức \(\frac{3 - x}{x}\) sẽ dương.
  4. Vậy tập nghiệm là \(x \geq 3\) hoặc \(x < 0\).

3. Lời khuyên khi giải bất phương trình

  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách thay các giá trị vào bất phương trình ban đầu để đảm bảo chúng thỏa mãn.
  • Chú ý đến việc đảo dấu bất phương trình khi nhân hoặc chia cả hai vế cho một số âm.
  • Thực hành nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững kỹ năng giải bất phương trình.

Dạng bài tập 10: Hệ phương trình

Hệ phương trình là tập hợp hai hoặc nhiều phương trình có cùng một hoặc nhiều biến. Để giải một hệ phương trình, mục tiêu là tìm các giá trị của biến làm cho tất cả các phương trình trong hệ cùng đúng. Dưới đây là các phương pháp cơ bản để giải hệ phương trình và một số bài tập mẫu để bạn luyện tập.

1. Phương pháp giải hệ phương trình

Có ba phương pháp chính để giải hệ phương trình:

  • Phương pháp thế: Thay một biến từ phương trình này vào phương trình kia để tìm giá trị của các biến.
  • Phương pháp cộng/trừ: Cộng hoặc trừ hai phương trình để loại bỏ một biến, từ đó giải tìm các giá trị của biến còn lại.
  • Phương pháp định thức (phương pháp Cramer): Sử dụng định thức để giải hệ phương trình, áp dụng cho hệ phương trình có cùng số phương trình và biến.

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giải hệ phương trình sau bằng phương pháp thế:
\[
\begin{cases}
x + y = 7 \\
x - y = 1
\end{cases}
\]

Lời giải:

  1. Từ phương trình thứ nhất, ta có: \[ x = 7 - y \]
  2. Thế \(x = 7 - y\) vào phương trình thứ hai: \[ (7 - y) - y = 1 \]
  3. Giải phương trình trên để tìm \(y\): \[ 7 - 2y = 1 \\ -2y = 1 - 7 \\ -2y = -6 \\ y = 3 \]
  4. Thay \(y = 3\) vào phương trình \(x = 7 - y\): \[ x = 7 - 3 = 4 \]
  5. Vậy nghiệm của hệ phương trình là \(x = 4\), \(y = 3\).

Ví dụ 2: Giải hệ phương trình sau bằng phương pháp cộng/trừ:
\[
\begin{cases}
2x + 3y = 13 \\
4x - 3y = 5
\end{cases}
\]

Lời giải:

  1. Cộng hai phương trình để loại bỏ \(y\): \[ (2x + 3y) + (4x - 3y) = 13 + 5 \]
  2. Rút gọn phương trình: \[ 6x = 18 \\ x = 3 \]
  3. Thay \(x = 3\) vào phương trình thứ nhất: \[ 2(3) + 3y = 13 \\ 6 + 3y = 13 \\ 3y = 13 - 6 \\ 3y = 7 \\ y = \frac{7}{3} \]
  4. Vậy nghiệm của hệ phương trình là \(x = 3\), \(y = \frac{7}{3}\).

3. Lời khuyên khi giải hệ phương trình

  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách thay các giá trị nghiệm vào cả hai phương trình ban đầu để đảm bảo chúng đúng.
  • Chọn phương pháp giải phù hợp với từng dạng bài tập để giải nhanh và chính xác hơn.
  • Thực hành nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững kỹ năng giải hệ phương trình.
FEATURED TOPIC

hihi