Tụ điện và cách đọc trị số

Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động được tạo ra bởi hai bề mặt dẫn điện được ngăn cách bởi điện môi (dielectric). Khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai bề mặt, điện tích sẽ tích tụ và tạo ra cường độ điện trường với trái dấu nhưng cùng cường độ. Tụ điện có vai trò tích tụ năng lượng điện trong mạch điện.

Mặc dù các tụ điện hoạt động khác nhau nhưng về lưu trữ năng lượng, chúng có điểm chung với ắc quy. Tuy nhiên, tụ điện không tạo ra electron mà chỉ lưu trữ chúng. Tụ điện cũng có khả năng nạp và xả nhanh, đây là một ưu điểm so với ắc quy.

Sự tích tụ của điện tích trên hai bề mặt tạo ra khả năng tích trữ năng lượng điện trường của tụ điện. Khi chênh lệch điện thế trên hai bề mặt là điện thế xoay chiều, sự tích lũy điện tích sẽ chậm pha so với điện áp, tạo nên trở kháng của tụ điện trong mạch điện xoay chiều.

Tụ điện được sử dụng để giảm độ gợn sóng của nguồn trong mạch điện xoay chiều. Tụ điện ngắn mạch dòng điện trong mạch điện xoay chiều và hở mạch dòng điện một chiều.

Loại tụ điện

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại tụ điện khác nhau, tuy nhiên, chúng có thể được chia thành hai loại chính:

1. Tụ phân cực

Đây là loại tụ có cực xác định, do đó khi sử dụng cần cắm đúng chân của tụ điện với điện áp cung cấp. Loại tụ này thường có kí hiệu chân cụ thể để người sử dụng có thể nhận biết.

Tụ phân cực có hai dạng phổ biến là tụ có chân tại hai đầu trụ tròn của tụ và tụ có 2 chân nối ra cùng một đầu trụ tròn. Trên tụ phân cực thường có ghi kèm các giá trị điện áp cực đại mà tụ có thể chịu được.

2. Tụ không phân cực

Đây là các tụ nhỏ có thể chịu được các điện áp cao như 50V hay 250V. Các loại tụ không phân cực rất đa dạng với nhiều hệ thống chuẩn đọc giá trị khác nhau.

Cách đọc các mã số được dùng cho các loại tụ có giá trị nhỏ như sau:

  • Giá trị thứ 1: hàng chục.
  • Giá trị thứ 2: hàng đơn vị.
  • Giá trị thứ 3: số không nối tiếp theo giá trị đã tạo từ giá trị 1 và 2. Giá trị của tụ được đọc theo chuẩn là giá trị pico Farad (pF).
  • Chữ số đi kèm sau cùng là giá trị sai số của tụ.

3. Tụ hóa

Tụ hóa là loại tụ có cực xác định và thường có kí hiệu chân cụ thể để người sử dụng nhận biết. Tụ hóa có khả năng chịu được điện áp cực đại và có giá trị điện dung được ghi trực tiếp trên thân tụ.

4. Tụ Tantalum

Tụ Tantalum có điện áp thấp hơn tụ hóa. Chúng có kích thước nhỏ và được sử dụng khi cần tụ dung lớn nhưng kích thước nhỏ. Giá trị tụ, điện áp và cực của tụ Tantalum thường được ghi trực tiếp trên tụ.

5. Tụ Polyester

Tụ Polyester có nhược điểm dễ bị hỏng do nhiệt hàn nóng. Kỹ thuật riêng được áp dụng để hàn tụ này để tránh làm hỏng tụ. Giá trị của loại tụ này thường được in trên tụ theo giá trị pF.

6. Tụ điện biến đổi

Tụ điện biến đổi (hoặc tụ xoay) thường được sử dụng trong các mạch điều chỉnh radio với giá trị rất nhỏ. Các loại tụ xoay thường có vòng xoay ngắn nên không phù hợp cho các dải biến đổi rộng. Trong nhiều ứng dụng, người ta thay các tụ xoay bằng các điện trở xoay kết hợp với giá trị tụ điện xác định.

7. Tụ chặn

Tụ chặn là các tụ xoay có giá trị rất nhỏ, chúng thường được sử dụng trực tiếp trên bảng mạch điện tử và điều chỉnh sau khi mạch đã được chế tạo xong.

Cách đọc trị số tụ điện

Cách đọc trị số tụ điện phụ thuộc vào giá trị được ghi trên thân tụ. Dưới đây là một số cách đọc trị số tụ điện phổ biến:

  • Tụ hóa: giá trị điện dung được ghi trực tiếp trên thân tụ, tụ hóa luôn có cực và có hình trụ.
  • Tụ giấy, tụ gốm: trị số được ghi bằng ký hiệu và được đọc bằng cách lấy hai chữ số đầu nhân với 10^mũ số thứ 3.

Bất kể tụ điện nào, trị số điện áp cực đại mà tụ chịu được được ghi ngay sau giá trị điện dung trên thân tụ. Quá điện áp, tụ sẽ bị nổ.

Tụ điện có tính chất phóng nạp, cho phép tụ dẫn điện xoay chiều.

Kết luận

Tụ điện là một phần quan trọng trong các mạch điện tử. Chúng có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng. Đọc trị số tụ điện đòi hỏi hiểu biết và kỹ năng để đọc các giá trị được ghi trên thân tụ. Việc chọn và sử dụng tụ điện đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ của mạch điện tử.

FEATURED TOPIC

hihi