Chủ đề lịch thi đấu bóng đá 16/4: Lịch thi đấu bóng đá ngày 16/4 hứa hẹn sẽ mang đến những trận cầu nảy lửa từ các giải đấu hàng đầu như Cúp C1 châu Âu, V-League, Ngoại hạng Anh, và nhiều giải quốc tế khác. Đón xem lịch thi đấu chi tiết để không bỏ lỡ những khoảnh khắc hấp dẫn nhất từ các đội bóng yêu thích.
Mục lục
- Lịch thi đấu bóng đá ngày 16/4
- Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/4
- 10 Dạng bài tập Toán - Lý - Tiếng Anh
- Bài tập 1: Tính diện tích hình tròn khi biết bán kính
- Bài tập 2: Giải phương trình bậc hai
- Bài tập 3: Chuyển động thẳng đều trong Vật lý
- Bài tập 4: Định luật vạn vật hấp dẫn
- Bài tập 5: Phân tích câu bị động trong Tiếng Anh
- Bài tập 6: Đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
- Bài tập 7: Tính năng lượng của vật chuyển động
- Bài tập 8: Phương trình chuyển động của vật rơi tự do
- Bài tập 9: So sánh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
- Bài tập 10: Giải bài toán hình học về tam giác vuông
Lịch thi đấu bóng đá ngày 16/4
Dưới đây là lịch thi đấu bóng đá ngày 16/4/2024 được cập nhật từ các giải đấu lớn trên toàn thế giới:
Lịch thi đấu Cúp C1 châu Âu
- 02h00 ngày 17/4: Dortmund vs Atletico Madrid (Trực tiếp FPT Play)
- 02h00 ngày 17/4: Barcelona vs PSG (Trực tiếp FPT Play)
Lịch thi đấu U23 châu Á
- 20h00 ngày 16/4: U23 Nhật Bản vs U23 Trung Quốc (Trực tiếp FPT Play, VTV5)
- 22h30 ngày 16/4: U23 Hàn Quốc vs U23 UAE (Trực tiếp FPT Play, VTV5)
- 22h30 ngày 16/4: U23 Iraq vs U23 Thái Lan (Trực tiếp FPT Play, VTV5 TNB)
- 01h00 ngày 17/4: U23 Saudi Arabia vs U23 Tajikistan (Trực tiếp FPT Play)
Lịch thi đấu AFC Champions League
- 23h00 ngày 16/4: Al Ain vs Al Hilal (Trực tiếp FPT Play)
Lịch thi đấu AFC Cup
- 23h00 ngày 16/4: Al Ahed vs Al Nahda (Trực tiếp FPT Play)
Lịch thi đấu các giải quốc gia
- 06h00 ngày 16/4: Independiente vs Vélez (VĐQG Argentina)
- 16h00 ngày 16/4: Western United FC vs Adelaide United (VĐQG Australia)
- 23h30 ngày 16/4: CSKA Moscow vs Baltika (Cúp Quốc gia Nga)
- 21h30 ngày 16/4: Rio Ave vs Casa Pia (VĐQG Bồ Đào Nha)
- 18h00 ngày 16/4: Kilmarnock vs Celtic (VĐQG Scotland)
- 17h15 ngày 16/4: NEC Nijmegen vs Vitesse (VĐQG Hà Lan)
Lịch thi đấu Hạng nhất Anh
- 02h00 ngày 17/4: Southampton vs Preston North End
Lịch thi đấu US Open Cup
- 06h00 ngày 17/4: Detroit City FC vs Michigan Stars
- 09h30 ngày 17/4: Oakland Roots vs El Farolito SC
Lịch thi đấu VĐQG Brazil
- 07h30 ngày 17/4: Bahia vs Fluminense
Hãy đón xem các trận đấu hấp dẫn diễn ra hôm nay và sáng mai để không bỏ lỡ những giây phút bóng đá sôi động!

.png)
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/4
Dưới đây là lịch thi đấu bóng đá ngày 16/4, với những trận đấu sôi động từ các giải đấu hàng đầu trên thế giới. Hãy chuẩn bị theo dõi những khoảnh khắc kịch tính từ các đội bóng yêu thích của bạn.
- Cúp C1 châu Âu:
- 02h00 ngày 17/4: Dortmund vs Atletico Madrid
- 02h00 ngày 17/4: Barcelona vs PSG
- V-League:
- 18h00 ngày 16/4: Hà Nội FC vs Hoàng Anh Gia Lai
- 18h00 ngày 16/4: Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An
- Giải Ngoại hạng Anh:
- 21h00 ngày 16/4: Manchester United vs Chelsea
- 23h30 ngày 16/4: Arsenal vs Liverpool
- Serie A:
- 17h30 ngày 16/4: Napoli vs Lazio
- 20h45 ngày 16/4: Juventus vs Inter Milan
- Bundesliga:
- 20h30 ngày 16/4: Bayern Munich vs Borussia Dortmund
- 22h30 ngày 16/4: RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
- La Liga:
- 19h00 ngày 16/4: Barcelona vs Sevilla
- 21h00 ngày 16/4: Real Madrid vs Villarreal
- AFC Champions League:
- 23h00 ngày 16/4: Al Ain vs Al Hilal
- AFC Cup:
- 23h00 ngày 16/4: Al Ahed vs Al Nahda
Những trận đấu này hứa hẹn sẽ mang đến cho người hâm mộ những màn trình diễn hấp dẫn và kịch tính từ các đội bóng hàng đầu. Hãy đón xem để không bỏ lỡ những giây phút tuyệt vời trên sân cỏ!
10 Dạng bài tập Toán - Lý - Tiếng Anh
Dưới đây là 10 dạng bài tập Toán, Lý, và Tiếng Anh phổ biến dành cho học sinh. Mỗi dạng bài đều có lời giải chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
- Dạng 1 - Toán: Phương trình bậc hai một ẩn. Lời giải hoàn chỉnh với cách tìm nghiệm bằng công thức.
- Dạng 2 - Toán: Hệ phương trình hai ẩn. Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế và phương pháp cộng đại số.
- Dạng 3 - Toán: Tính đạo hàm của hàm số. Bài giải sẽ hướng dẫn cách sử dụng quy tắc tính đạo hàm cơ bản.
- Dạng 4 - Vật Lý: Định luật bảo toàn động lượng. Giải bài tập va chạm hai vật trên mặt phẳng ngang.
- Dạng 5 - Vật Lý: Công và công suất. Tính công thực hiện và công suất trung bình trong quá trình kéo vật.
- Dạng 6 - Vật Lý: Dòng điện trong các mạch điện. Hướng dẫn giải bài tập mạch điện có điện trở nối tiếp và song song.
- Dạng 7 - Tiếng Anh: Chia động từ trong các thì hiện tại. Bài giải sẽ phân tích cách sử dụng đúng các thì hiện tại.
- Dạng 8 - Tiếng Anh: Bài tập câu điều kiện loại 1 và loại 2. Hướng dẫn chi tiết cách viết và sử dụng câu điều kiện.
- Dạng 9 - Tiếng Anh: Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động. Các bước thực hiện và ví dụ minh họa.
- Dạng 10 - Tiếng Anh: Phân biệt giữa "will" và "going to". Giải thích cách dùng đúng hai thì tương lai này.
Những dạng bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giải bài và làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi.

Bài tập 1: Tính diện tích hình tròn khi biết bán kính
Bài tập này yêu cầu tính diện tích của một hình tròn khi biết bán kính \(r\). Công thức tính diện tích hình tròn là:
Trong đó:
- \(S\): diện tích hình tròn
- \(r\): bán kính của hình tròn
- \(\pi\): hằng số Pi (khoảng 3.14159)
Ví dụ:
Cho hình tròn có bán kính \(r = 5\, \text{cm}\), tính diện tích hình tròn.
Lời giải:
- Áp dụng công thức \(S = \pi r^2\).
- Thay \(r = 5\, \text{cm}\) vào công thức: \[ S = 3.14159 \times 5^2 = 3.14159 \times 25 = 78.53975\, \text{cm}^2 \]
- Vậy diện tích hình tròn là \(78.54\, \text{cm}^2\) (làm tròn đến hai chữ số thập phân).
Qua bài tập này, bạn đã học cách tính diện tích hình tròn từ bán kính. Hãy áp dụng tương tự cho các bài tập khác.

Bài tập 2: Giải phương trình bậc hai
Bài tập này yêu cầu giải phương trình bậc hai có dạng tổng quát:
Trong đó:
- \(a\), \(b\), \(c\): là các hằng số (với \(a \neq 0\))
- \(x\): là ẩn số cần tìm
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai được tính bằng công thức:
Ví dụ:
Giải phương trình: \(2x^2 - 4x - 6 = 0\).
Lời giải:
- Xác định các hệ số: \(a = 2\), \(b = -4\), \(c = -6\).
- Tính biệt thức \(\Delta\): \[ \Delta = b^2 - 4ac = (-4)^2 - 4 \times 2 \times (-6) = 16 + 48 = 64 \]
- Do \(\Delta > 0\), phương trình có hai nghiệm phân biệt: \[ x_1 = \frac{-b + \sqrt{\Delta}}{2a} = \frac{-(-4) + \sqrt{64}}{2 \times 2} = \frac{4 + 8}{4} = 3 \] \[ x_2 = \frac{-b - \sqrt{\Delta}}{2a} = \frac{-(-4) - \sqrt{64}}{2 \times 2} = \frac{4 - 8}{4} = -1 \]
- Vậy nghiệm của phương trình là: \(x_1 = 3\) và \(x_2 = -1\).
Qua bài tập này, bạn đã học cách giải phương trình bậc hai bằng cách tính biệt thức và áp dụng công thức nghiệm.

Bài tập 3: Chuyển động thẳng đều trong Vật lý
Bài tập này yêu cầu tính toán các đại lượng liên quan đến chuyển động thẳng đều, một dạng chuyển động mà vật di chuyển với vận tốc không đổi. Công thức tính quãng đường trong chuyển động thẳng đều là:
Trong đó:
- \(s\): quãng đường đã đi (đơn vị: mét, km, ...)
- \(v\): vận tốc không đổi (đơn vị: m/s, km/h, ...)
- \(t\): thời gian chuyển động (đơn vị: giây, phút, ...)
Ví dụ:
Một xe ô tô di chuyển với vận tốc không đổi \(v = 60\, \text{km/h}\) trong thời gian \(t = 2\, \text{giờ}\). Tính quãng đường mà xe đã đi.
Lời giải:
- Áp dụng công thức \(s = v \times t\).
- Thay giá trị vào công thức: \[ s = 60\, \text{km/h} \times 2\, \text{giờ} = 120\, \text{km} \]
- Vậy quãng đường mà xe đã đi là \(120\, \text{km}\).
Qua bài tập này, bạn đã học cách tính quãng đường trong chuyển động thẳng đều bằng cách áp dụng công thức cơ bản.
XEM THÊM:
Bài tập 4: Định luật vạn vật hấp dẫn
Định luật vạn vật hấp dẫn do Isaac Newton phát biểu, mô tả lực hấp dẫn giữa hai vật bất kỳ trong vũ trụ. Công thức của định luật vạn vật hấp dẫn là:
Trong đó:
- \(F\): lực hấp dẫn giữa hai vật (đơn vị: Newton)
- \(G\): hằng số hấp dẫn \(G = 6.674 \times 10^{-11} \, \text{Nm}^2/\text{kg}^2\)
- \(m_1\), \(m_2\): khối lượng của hai vật (đơn vị: kg)
- \(r\): khoảng cách giữa hai vật (đơn vị: mét)
Ví dụ:
Hai vật có khối lượng \(m_1 = 5 \, \text{kg}\) và \(m_2 = 10 \, \text{kg}\), khoảng cách giữa hai vật là \(r = 2 \, \text{m}\). Tính lực hấp dẫn giữa chúng.
Lời giải:
- Áp dụng công thức \(F = G \frac{m_1 m_2}{r^2}\).
- Thay các giá trị vào công thức: \[ F = 6.674 \times 10^{-11} \times \frac{5 \times 10}{2^2} = 6.674 \times 10^{-11} \times \frac{50}{4} = 8.3425 \times 10^{-10} \, \text{N} \]
- Vậy lực hấp dẫn giữa hai vật là \(8.34 \times 10^{-10} \, \text{N}\) (làm tròn đến hai chữ số thập phân).
Bài tập này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính lực hấp dẫn giữa hai vật theo định luật vạn vật hấp dẫn của Newton.

Bài tập 5: Phân tích câu bị động trong Tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phân tích và chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động.
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động:
Bước đầu tiên là xác định tân ngữ (object) trong câu chủ động. Tân ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động do chủ ngữ gây ra.
- Ví dụ: "They are playing soccer."
- Trong câu này, "soccer" là tân ngữ.
- Ví dụ: "They are playing soccer."
- Chuyển tân ngữ lên làm chủ ngữ của câu bị động:
Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
- Ví dụ: "Soccer is being played by them."
- Chọn thì phù hợp cho động từ "to be":
Dựa vào thì của động từ chính trong câu chủ động, chọn dạng tương ứng của động từ "to be" trong câu bị động.
- Hiện tại đơn: "am/is/are"
- Quá khứ đơn: "was/were"
- Hiện tại hoàn thành: "has been/have been"
- Quá khứ hoàn thành: "had been"
- Hiện tại tiếp diễn: "am/is/are being"
- Quá khứ tiếp diễn: "was/were being"
- Thêm động từ chính ở dạng phân từ hai (Past Participle):
Động từ chính của câu chủ động được chuyển sang dạng phân từ hai (V3) trong câu bị động.
- Ví dụ: "played" trong câu "Soccer is being played by them."
- Thêm "by + tác nhân gây ra hành động" nếu cần thiết:
Trong nhiều trường hợp, phần "by + agent" có thể được bỏ qua nếu tác nhân gây ra hành động không quan trọng hoặc đã rõ ràng.
- Ví dụ: "A new stadium was built." (Không cần nêu rõ "by whom").
Trên đây là các bước cơ bản để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động và phân tích cấu trúc câu bị động. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này.
Bài tập 6: Đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
Để đổi một câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong Tiếng Anh, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc nhất định về thay đổi động từ, đại từ, và các từ chỉ thời gian, địa điểm. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết:
- Thay đổi thì của động từ:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thì của động từ thường lùi một bậc về quá khứ, trừ khi động từ chính của câu gián tiếp ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc hiện tại hoàn thành.
- Hiện tại đơn (\( \text{V(s/es)} \)) → Quá khứ đơn (\( \text{V2/ed} \))
- Hiện tại tiếp diễn (\( \text{is/am/are + V-ing} \)) → Quá khứ tiếp diễn (\( \text{was/were + V-ing} \))
- Hiện tại hoàn thành (\( \text{have/has + V3/ed} \)) → Quá khứ hoàn thành (\( \text{had + V3/ed} \))
- Quá khứ đơn (\( \text{V2/ed} \)) → Quá khứ hoàn thành (\( \text{had + V3/ed} \))
- Quá khứ tiếp diễn (\( \text{was/were + V-ing} \)) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (\( \text{had been + V-ing} \))
- Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu:
Các đại từ và tính từ sở hữu cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của người nói trong câu gián tiếp.
- \( I \) → \( he/she \)
- \( we \) → \( they \)
- \( my \) → \( his/her \)
- \( our \) → \( their \)
- Thay đổi các từ chỉ thời gian và nơi chốn:
Các từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với thời gian và địa điểm trong câu gián tiếp.
- \( now \) → \( then \)
- \( today \) → \( that day \)
- \( tomorrow \) → \( the next day \)
- \( yesterday \) → \( the day before \)
- \( here \) → \( there \)
- \( this \) → \( that \)
- Câu trần thuật:
Để chuyển câu trần thuật trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần thay đổi động từ giới thiệu như "say" thành "said", "tell" thành "told", sau đó là sự thay đổi về thì, đại từ, và từ chỉ thời gian, nơi chốn như đã nêu trên.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I am going to school now," he said.
Câu gián tiếp: He said (that) he was going to school then. - Câu hỏi:
Đối với câu hỏi, chúng ta cần lưu ý thay đổi trật tự từ để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Với câu hỏi Yes/No: Dùng "if" hoặc "whether" để kết nối câu.
- Với câu hỏi Wh-: Giữ nguyên từ hỏi nhưng thay đổi thì, đại từ, và từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Where are you going?" she asked.
Câu gián tiếp: She asked where I was going. - Câu mệnh lệnh và yêu cầu:
Đối với câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu, sử dụng "told" hoặc "asked" và động từ nguyên mẫu "to + V" để diễn tả.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Please close the door," he said.
Câu gián tiếp: He asked me to close the door.
Bài tập 7: Tính năng lượng của vật chuyển động
Trong Vật lý, năng lượng của vật chuyển động được xác định qua nhiều dạng khác nhau như động năng, thế năng, và tổng năng lượng. Để tính toán năng lượng của một vật chuyển động, ta có thể làm theo các bước sau:
-
Xác định khối lượng của vật: Ký hiệu là \(m\), đơn vị tính là kilôgam (kg).
-
Xác định vận tốc của vật: Ký hiệu là \(v\), đơn vị tính là mét trên giây (m/s).
-
Tính động năng của vật: Công thức tính động năng \(W_{đ}\) là:
\[W_{đ} = \frac{1}{2} m v^2\]
Trong đó:
- \(W_{đ}\) là động năng (đơn vị: Joule - J)
- \(m\) là khối lượng của vật (kg)
- \(v\) là vận tốc của vật (m/s)
-
Tính thế năng của vật: Nếu vật đang ở độ cao so với mặt đất, thế năng \(W_{t}\) được tính như sau:
\[W_{t} = m g h\]
Trong đó:
- \(W_{t}\) là thế năng (J)
- \(m\) là khối lượng của vật (kg)
- \(g\) là gia tốc trọng trường (thường lấy giá trị \(9.8 \, m/s^2\))
- \(h\) là độ cao của vật so với mặt đất (m)
-
Tính tổng năng lượng: Tổng năng lượng \(E\) của vật là tổng của động năng và thế năng:
\[E = W_{đ} + W_{t}\]
Ví dụ: Một vật có khối lượng 2 kg đang chuyển động với vận tốc 3 m/s và ở độ cao 5 m so với mặt đất. Tính động năng, thế năng, và tổng năng lượng của vật.
- Bước 1: Xác định khối lượng: \(m = 2\) kg
- Bước 2: Xác định vận tốc: \(v = 3\) m/s
- Bước 3: Tính động năng:
- Bước 4: Tính thế năng:
- Bước 5: Tính tổng năng lượng:
\[W_{đ} = \frac{1}{2} \times 2 \times 3^2 = 9\] (Joule)
\[W_{t} = 2 \times 9.8 \times 5 = 98\] (Joule)
\[E = 9 + 98 = 107\] (Joule)
Vậy tổng năng lượng của vật là 107 Joule.

Bài tập 8: Phương trình chuyển động của vật rơi tự do
Vật rơi tự do là một trong những hiện tượng cơ bản trong vật lý, khi một vật chỉ chịu tác dụng của trọng lực và không có lực cản nào khác như lực cản của không khí.
Bài toán: Một vật được thả rơi tự do từ độ cao \(h_0\). Tính vận tốc của vật sau thời gian \(t\) và quãng đường mà vật đã rơi được.
Lời giải
- Vận tốc của vật sau thời gian \(t\):
Vận tốc của vật rơi tự do tại thời điểm \(t\) được tính bằng công thức:
\[ v = g \times t \]Trong đó:
- \(v\) là vận tốc của vật (m/s)
- \(g\) là gia tốc trọng trường (thường lấy \(g \approx 9,8 \, m/s^2\) trên Trái Đất)
- \(t\) là thời gian vật rơi (s)
- Quãng đường mà vật đã rơi được:
Quãng đường rơi được của vật trong thời gian \(t\) được tính theo công thức:
\[ s = \frac{1}{2} \times g \times t^2 \]Trong đó:
- \(s\) là quãng đường vật rơi được (m)
- \(g\) là gia tốc trọng trường (m/s²)
- \(t\) là thời gian vật rơi (s)
- Tính toán cụ thể:
Giả sử một vật được thả rơi từ độ cao \(20 \, m\). Chúng ta cần tính vận tốc của vật sau \(2 \, s\) và quãng đường vật đã rơi được.
Áp dụng công thức trên:
- Vận tốc sau \(2 \, s\): \[ v = 9,8 \times 2 = 19,6 \, m/s \]
- Quãng đường rơi được sau \(2 \, s\): \[ s = \frac{1}{2} \times 9,8 \times 2^2 = 19,6 \, m \]
Vậy sau \(2 \, s\), vật đạt vận tốc \(19,6 \, m/s\) và rơi được quãng đường \(19,6 \, m\).
Bài tập 9: So sánh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Trong tiếng Anh, thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) và thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là hai thì rất quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai thì này:
- Thì Hiện tại Hoàn thành:
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Công thức:
\[ \text{S + have/has + V(past participle)} \]
Ví dụ: I have finished my homework. - Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường đi kèm với thì này gồm: just, recently, already, yet, ever, never, etc.
- Thì Quá khứ Đơn:
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Công thức:
\[ \text{S + V(past) + O} \]
Ví dụ: I finished my homework last night. - Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường đi kèm với thì này gồm: yesterday, last night, two days ago, in 1990, etc.
Ví dụ so sánh:
- Hiện tại Hoàn thành: She has visited Paris three times.
(Cô ấy đã thăm Paris ba lần - không xác định thời gian cụ thể) - Quá khứ Đơn: She visited Paris last year.
(Cô ấy đã thăm Paris năm ngoái - thời gian cụ thể)
Vì vậy, việc chọn đúng thì tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành tại thời điểm cụ thể nào hay không.
Bài tập 10: Giải bài toán hình học về tam giác vuông
Trong bài toán này, chúng ta sẽ giải quyết một bài toán hình học liên quan đến tam giác vuông. Đề bài yêu cầu tính độ dài cạnh còn lại của tam giác khi biết độ dài hai cạnh kia.
Đề bài
Cho tam giác vuông \(ABC\) vuông tại \(A\). Biết \(AB = 3\) cm, \(AC = 4\) cm. Tính độ dài cạnh huyền \(BC\).
Giải
- Ta sử dụng định lý Pythagore để tính độ dài cạnh huyền \(BC\):
- Thay các giá trị đã biết vào công thức: \[ BC^2 = 3^2 + 4^2 \] \[ BC^2 = 9 + 16 = 25 \]
- Tính độ dài cạnh huyền \(BC\): \[ BC = \sqrt{25} = 5 \text{ cm} \]
- Vậy, độ dài cạnh huyền \(BC\) là 5 cm.
Theo định lý Pythagore, trong một tam giác vuông, bình phương độ dài cạnh huyền bằng tổng bình phương độ dài hai cạnh góc vuông. Do đó:
\[ BC^2 = AB^2 + AC^2 \]Qua bài toán này, chúng ta thấy rằng việc áp dụng định lý Pythagore giúp ta giải quyết được các bài toán liên quan đến tam giác vuông một cách nhanh chóng và chính xác.
