Nhiệt điện trở: Kiến thức cần biết

Nhiệt điện trở là một thiết bị điện tử phổ biến và được sử dụng trong nhiều máy móc công nghiệp và thiết bị đời sống hiện nay. Tuy nhiên, không nhiều người hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn của nhiệt điện trở, trừ những người làm việc trong lĩnh vực điện tử. Vì vậy, hôm nay chúng tôi xin chia sẻ thông tin hữu ích về nhiệt điện trở để mọi người hiểu rõ hơn về nó.

Tìm hiểu nhiệt điện trở là gì?

Nhiệt điện trở là một loại thiết bị biến trở nhiệt độ được gọi bằng cụm từ tiếng Anh “Thermistor”. Chúng được sử dụng để phát hiện các thay đổi liên quan đến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi trở kháng của vật liệu tiếp xúc. Nhiệt điện trở rất nhạy cảm với nhiệt độ và có khả năng cản trở dòng điện. Khi trở kháng của vật liệu tăng, khả năng dẫn điện sẽ giảm và ngược lại, khi trở kháng của vật liệu giảm, khả năng dẫn điện sẽ tăng.

Hai ký hiệu điện trở nhiệt phổ biến nhất là PTC và NTC.

Cấu tạo của điện trở nhiệt

Một thiết bị nhiệt điện trở có cấu tạo từ một hỗn hợp bột oxit, thường được làm từ 2 đến 3 loại bột oxit kim loại khác nhau được phân chia theo tỷ lệ và khối lượng cụ thể. Hiện nay, hỗn hợp sử dụng phổ biến là niken 80% và crom 20%. Hỗn hợp này sau đó được nén chặt thành khối và được bọc trong một lớp gốm có tính cách nhiệt, sau đó được nung trong nhiệt độ cao. Hai đầu của thiết bị có điểm tiếp xúc được đưa ra bên ngoài.

Phân loại

Nhiệt điện trở PTC – nhiệt điện trở số dương

Nhiệt điện trở PTC còn được gọi là thuận điện trở, có nghĩa là khi nhiệt độ tăng, trở kháng cũng tăng theo. Với loại này, ở mức nhiệt độ dưới 110 độ C, điện trở không thay đổi nhiều, nhưng khi nhiệt độ vượt qua 110 độ C, trở kháng có thể lên đến hàng nghìn mega ôm.

Trong nhiệt điện trở số dương, còn có 2 loại nhỏ:

  • Nhiệt Silistor hay điện trở sillic: loại này có hệ số nhiệt điện tương đồng, sai số chỉ khoảng 0.77%. Chúng có thể thể hiện khu vực hệ số nhiệt độ âm nếu nhiệt độ vượt quá 150 độ C. Được sử dụng để cân bằng nhiệt của các thiết bị bán dẫn Sillic trong khoảng nhiệt từ -60 độ C đến 150 độ C.

  • Nhiệt điện trở PTC chuyển đổi: được làm từ nguyên liệu ceramic đa tinh thể có trở kháng cao, khi thêm các tạp chất như Bari, Titan, Chì và các chất phụ gia khác như Silic, Tan tan, Mangan, chúng trở thành chất bán dẫn. Khi cảm biến vượt qua mức nhiệt độ giới hạn, hệ số nhiệt tăng lên hệ số dương trong nhiệt điện trở.

Nhiệt điện trở NTC – nhiệt điện trở số âm

Nhiệt điện trở NTC, còn được gọi là nghịch điện trở, có trở kháng giảm khi nhiệt độ tăng. Khi nhiệt độ tăng, chúng trở thành một loại điện trở bán dẫn có trở kháng giảm mạnh (giảm 100 lần trong khoảng nhiệt từ 0 độ C đến 1500 độ C).

Với nhiệt điện trở NTC thương mại, có hai loại: dạng hạt và dạng có tiếp xúc với bề mặt kim loại.

Nguyên lý hoạt động

Nhiệt điện trở hoạt động dựa trên nguyên lý điện trở kim loại tăng khi nhiệt độ tăng (hiện tượng nhiệt điện trở suất). Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, điện trở của nhiệt điện trở cũng thay đổi theo. Điều này cho phép chúng ta đo giá trị điện trở thay đổi và suy ra được giá trị nhiệt độ.

Mức đo nhiệt độ thông thường của nhiệt điện trở nằm trong khoảng từ -50 độ C đến 150 độ C.

Ứng dụng

Thiết bị nhiệt điện trở có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, bao gồm:

  • Sử dụng trong mạch điện tử.
  • Sử dụng làm cảm biến nhiệt trong nhiều máy móc và thiết bị nhằm kiểm soát nhiệt độ (nồi cơm điện, bếp cảm ứng, lò vi sóng, ấm đun nước,…).
  • Sử dụng để đo lường và bù nhiệt cho các thiết bị tự động hóa văn phòng (máy photocopy, máy in,…).
  • Đo lường và kiểm tra nhiệt độ trong các lĩnh vực công nghiệp (y tế, dự báo thời tiết, bảo vệ môi trường, chế biến thực phẩm,…).

Đó là những thông tin cơ bản về thiết bị nhiệt điện trở mà chúng tôi muốn chia sẻ để mọi người có thể hiểu rõ hơn về một thiết bị điện tử thú vị và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy theo dõi và đọc các bài viết khác trên trang web để cập nhật kiến thức cho bản thân bạn nhé!

FEATURED TOPIC

hihi