Tìm hiểu cách đọc giá trị điện trở dán SMD

Có phải bạn đã từng gặp khó khăn khi đọc và hiểu giá trị của điện trở dán SMD? Đừng lo, trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đọc và giải mã các mã giá trị điện trở dán SMD một cách dễ dàng.

Mã 3 chữ số

Đầu tiên, hãy tìm hiểu về mã 3 chữ số. Các giá trị điện trở dán SMD thông thường được biểu thị bằng mã gồm 3 chữ số. Hai chữ số đầu tiên cho biết giá trị thông dụng của điện trở, và chữ số thứ ba là mũ số, nghĩa là hai chữ số đầu tiên nhân với 10. Điện trở dưới 10Ω không có hệ số nhân, ký tự ‘R’ được sử dụng để chỉ vị trí của dấu thập phân.

Ví dụ:

  • 220 = 22 x 10^0 = 22Ω
  • 471 = 47 x 10^1 = 470Ω
  • 102 = 10 x 10^2 = 1000Ω hoặc 1kΩ
  • 3R3 = 3,3Ω

Mã 4 chữ số

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về mã 4 chữ số. Mã 4 chữ số tương tự như mã 3 chữ số, tuy nhiên có một khác biệt nhỏ. Ba chữ số đầu tiên cho biết giá trị của điện trở, và chữ số thứ tư là mũ số, cho biết có bao nhiêu số 0 phải được thêm vào phía sau 3 chữ số đầu tiên. Điện trở dưới 100Ω được biểu thị bằng cách thêm chữ ‘R’ để chỉ vị trí của dấu thập phân.

Ví dụ:

  • 4700 = 470 x 10^0 = 470Ω
  • 2001 = 200 x 10^1 = 2000Ω hoặc 2kΩ
  • 1002 = 100 x 10^2 = 10000Ω hoặc 10kΩ
  • 15R0 = 15.0Ω

Hệ thống mã EIA-96

Gần đây, hệ thống mã EIA-96 đã xuất hiện trên điện trở SMD 1%. Hệ thống này bao gồm một mã gồm ba ký tự: hai số đầu tiên cho biết giá trị điện trở và ký tự thứ ba là chữ cái, cho biết số nhân.

Ví dụ mã EIA-96:

  • 01Y = 100 x 0,01 = 1Ω
  • 68X = 499 x 0,1 = 49,9Ω
  • 76X = 604 x 0,1 = 60,4Ω
  • 01A = 100 x 1 = 100Ω
  • 29B = 196 x 10 = 1,96kΩ
  • 01C = 100 x 100 = 10kΩ

Ghi chú

Dưới đây là một số ghi chú quan trọng để bạn có thể hiểu rõ hơn về việc đọc giá trị điện trở dán SMD:

  • Điện trở dán có giá trị milliôm được biểu thị bằng mã 3 chữ số và dấu gạch ngang ở dưới một trong các chữ số thay vì chữ ‘R’ (dấu thập phân). Ví dụ: 122 = 1,2kΩ 1%. Hãy lưu ý rằng một số nhà sản xuất gạch dưới cả ba chữ số – hãy cẩn thận để tránh hiểu lầm.
  • Khi bạn thấy chữ cái “M” trên điện trở dán, đó là biểu thị cho giá trị milliôm. Ví dụ: 1M50 = 1,50mΩ, 2M2 = 2,2mΩ.
  • Cách hiển thị giá trị của điện trở SMD cũng có thể được đánh dấu bằng một thanh dài trên đầu (1m5 = 1.5mΩ, R001 = 1mΩ, vv) hoặc một thanh dài dưới mã (101 = 0.101Ω, 047 = 0.047Ω). Gạch chân được sử dụng để thay thế cho “R” do không gian hạn chế trên thân của điện trở. Vì vậy, ví dụ, R068 trở thành 068 = 0,068Ω (68mΩ).

Hy vọng với thông tin trên, bạn đã có thể hiểu và đọc giá trị của các điện trở dán SMD một cách dễ dàng hơn. Hãy lưu ý các mã và ghi chú quan trọng này khi làm việc với các thành phần điện tử và điện trở dán SMD.

FEATURED TOPIC

hihi