Hướng dẫn Arduino Nano – Sơ đồ chân và sơ đồ

Trên thực tế, Arduino Nano là một thiết bị vi điều khiển nhỏ gọn, hoàn chỉnh và thân thiện với bảng mạch. Với khối lượng chỉ khoảng 7 gram và kích thước từ 4,5 cms đến 1,8 cms, Arduino Nano là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nhỏ gọn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thông số kỹ thuật quan trọng, đặc biệt là sơ đồ chân và chức năng của từng chân trên Arduino Nano.

Arduino Nano – Sơ đồ chân

so-do-chan-arduino-uno

(Tải nguồn: cite.edu.vn)

Sơ đồ chân trên là tài liệu tham khảo quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ về các chức năng của từng chân.

I / O kỹ thuật số, PWM – 14 chân

Arduino Nano có tổng cộng 14 chân I / O kỹ thuật số, có thể được sử dụng làm đầu vào hoặc đầu ra kỹ thuật số. Mỗi chân có thể cung cấp hoặc nhận dòng điện 40mA và có điện trở kéo lên khoảng 20-50k ohms. Chúng ta có thể sử dụng các chức năng pinMode (), digitalWrite () và digitalRead () để làm việc với các chân này.

Chân giao tiếp nối tiếp

Chân 1 (RX) và chân 2 (TX) của Arduino Nano được sử dụng cho giao tiếp dữ liệu nối tiếp TTL. Chân RX và TX được kết nối với các chân tương ứng của chip chuyển đổi USB-to-TTL.

Chân PWM

Arduino Nano cũng có 6 chân PWM (6, 8, 9, 12, 13 và 14), các chân này cung cấp tín hiệu điều chế rộng xung (PWM) với độ phân giải 8 bit. Chúng ta có thể sử dụng hàm analogWrite () để tạo tín hiệu PWM trên các chân này.

Ngắt ngoài

Các chân 5 và 6 có thể được sử dụng để cung cấp ngắt ngoài cho bộ xử lý hoặc bộ điều khiển khác. Chúng ta có thể kích hoạt các loại ngắt như ngắt trên giá trị thấp, ngắt cạnh lên hoặc xuống, và ngắt thay đổi giá trị sử dụng hàm attachInterrupt ().

Chân SPI

Các chân 13, 14, 15 và 16 của Arduino Nano hỗ trợ giao tiếp SPI (Serial Peripheral Interface). Chúng ta có thể sử dụng các chân này để truyền dữ liệu đồng bộ và ngoại vi giao tiếp. Để sử dụng tính năng này, chúng ta cần bao gồm thư viện SPI vào mã Arduino.

Chân analog

Arduino Nano có 8 chân đầu vào tương tự (A0 đến A7), được sử dụng để đo các tín hiệu analog. Mỗi chân tương tự đã được tích hợp ADC (Analog to Digital Converter) có độ phân giải 10 bit, cho phép chúng ta đọc giá trị từ 0 đến 1023. Chân AREF (chân 18) có thể được sử dụng như một điện áp tham chiếu cho chuyển đổi tương tự.

Chân I2C

Chân A4 (SDA) và chân A5 (SCL) của Arduino Nano được sử dụng cho giao tiếp I2C (Inter-Integrated Circuit). Giao tiếp I2C là một giao thức đồng nhất cho phép truyền thông giữa các linh kiện trong một hệ thống điện tử. Để sử dụng tính năng này, chúng ta cần bao gồm thư viện Wire vào mã Arduino.

Đèn LED

Chân 16 của Arduino Nano được kết nối với đèn LED trên bảng. Đây là chân mà bạn có thể sử dụng để thực hiện một số mẫu đơn giản, như đèn LED nhấp nháy.

Kết luận

Chúng ta đã khám phá sơ đồ chân và chức năng của từng chân trên Arduino Nano. Việc hiểu rõ về sơ đồ chân của một bo mạch điều khiển là rất quan trọng để hiểu và sử dụng thiết bị một cách hiệu quả.

Chúng ta hy vọng rằng thông tin này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Arduino Nano và giúp bạn bắt đầu với việc sử dụng bo mạch này trong các dự án của mình.

FEATURED TOPIC

hihi