1km tương đương với bao nhiêu hm, dm, mm?

Quy đổi các đơn vị đo là một bước cần thiết khi muốn thực hiện đo đạc hoặc tính toán. Việc chuyển đổi từ đơn vị lớn xuống đơn vị nhỏ sẽ làm cho việc đo đạc trở nên chính xác hơn. Quy đổi 1km ra hm, dm, mm cũng không ngoại lệ. Hãy cùng tôi tìm hiểu cách đổi 1km thành bao nhiêu hm, dm, mm.

1km tương đương với bao nhiêu hm, dm, mm

Khi chuyển đổi từ kilomét sang decamét, centimét hoặc milimet, chúng ta sẽ thu được các đơn vị sau:

  • 1 kilomét (km) = 10 decamét (hm)
  • 1 kilomét (km) = 10.000 centimét (dm)
  • 1 kilomét (km) = 100.000 milimet (cm)

Kilomet (km) là đơn vị đo độ dài thông dụng trong hệ mét, được sử dụng chính thức để đo khoảng cách trên đất liền và trong giao thông vận tải. Km, hm, dm, mm đều là các đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường quốc tế SI. Theo quy luật km -> hm -> dam -> m -> dm -> cm -> mm, mỗi đơn vị lớn hơn đơn vị kế tiếp 10 lần, hoặc ngược lại, đơn vị sau thua đơn vị trước 10 lần.

  • 1 km = 10 hm
  • 1 hm = 10 dam
  • 1 dam = 10 m
  • 1 m = 10 dm
  • 1 dm = 10 cm
  • 1 cm = 10 mm
  • 1 km = 1.000 m
  • 1 km = 100.000 cm
  • 1 km = 1.000.000 cm
  • 1 km = 100 dam
  • 1 km = 0,6137 dặm

Chuyển đổi km thành dm, dặm, m

Phương pháp nhanh nhất để chuyển đổi m (mét) thành cm, mm là sử dụng công cụ Google hoặc công cụ trực tuyến.

  • Sử dụng Google để chuyển đổi từ mét sang dm, cm, mm: Hãy truy cập Google và nhập cú pháp sau để chuyển đổi từ mét sang dm, cm, mm một cách nhanh chóng.
    Cú pháp: Chuyển 1km thành cm; Chuyển 1km thành dm, Chuyển 1km thành hm

  • Sử dụng công cụ trực tuyến để chuyển đổi mét thành dm, cm, mm qua ConvertWorld:
    Bước 1: Truy cập trang ConvertWorld tại đây.
    Bước 2: Chọn các đơn vị quy đổi trong mục chiều dài, nhập số liệu và hệ thống sẽ tự động chuyển đổi.

Hy vọng rằng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi 1km thành bao nhiêu hm, dm, mm bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ đó giúp ích cho việc đo đạc và học tập của bạn.

FEATURED TOPIC

hihi