Ký hiệu Ah trên ắc quy là gì? 1Ah bằng bao nhiêu mAh?

Trong quá trình sử dụng bình ắc quy cho ô tô, xe máy, lưu điện và nhiều ứng dụng khác, bạn sẽ thường thấy ký hiệu như 12V5Ah, 12V150Ah, 12V200Ah và có thể bạn sẽ tự hỏi: “Ký hiệu Ah trên ắc quy là gì?” Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc của bạn.

Ký hiệu Ah trên ắc quy là gì?

Ký hiệu Ah trên ắc quy viết tắt của Ampere x hours, tức là tích số giữa đơn vị đo dòng điện Ampe và đơn vị đo thời gian giờ. Đơn vị này được sử dụng để đo dung lượng của bình ắc quy. Ah đơn giản là tích số giữa dòng điện phóng và thời gian phóng điện.

Ví dụ, trên một bình ắc quy lưu điện ES5-12 ghi là 12V-5Ah, bạn có thể hiểu như sau:

Bình ắc quy này, sau khi được nạp đầy, có thể phát ra điện trong một khoảng thời gian trước khi hiệu điện thế giảm xuống mức điện áp cắt. Theo datasheet của sản phẩm, bình có dung lượng 5Ah sẽ xả với dòng điện 0.5A trong vòng 10 giờ với điện áp cắt là 10.8V.

1 Ah tương đương với lượng điện mà dòng điện cường độ 1A tải đi trong một giờ. 1 Ah cũng tương đương với 3600C (culông). Một Ampe giờ có thể chia thành 1.000mAh (miliAmpe giờ), thường được sử dụng trong pin điện thoại hoặc chia nhỏ hơn thành mAs (miliAmpe giây). Dung lượng này phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Dòng điện phóng.
  • Nhiệt độ của chất điện phân.
  • Tỷ trọng dung dịch.
  • Điện thế cuối cùng sau khi phóng.

1Ah tương đương với dòng điện xả từ 10 đến 15 lần, tức là từ 10A đến 15A. Với một bình ắc quy 12V5Ah, có thể hiểu như sau:

  • Dòng điện xả của bình ắc quy là 5A.
  • Dòng điện xả cao nhất khoảng từ 50 đến 75A.

1Ah bằng bao nhiêu mAh?

Tương tự ký hiệu Ah, mAh cũng là đơn vị tính dung lượng. Trong đó, m là đơn vị mili, A là viết tắt của ampe (đơn vị đo cường độ dòng điện) và h là đơn vị đo thời gian giờ.

Trên thực tế, đơn vị mAh chỉ được sử dụng để tính dung lượng của các thiết bị như pin dự phòng và điện thoại di động có dung lượng nhỏ. Còn với các thiết bị có dung lượng lớn như bình ắc quy ô tô, ta sử dụng đơn vị tính là Ah. Cụ thể, 1Ah tương đương với 1000mAh.

Điện áp cắt là gì?

Điện áp cắt, còn được gọi là điện áp ngắt, là mức điện áp mà cần ngắt hoạt động của bình ắc quy để bảo vệ nó. Nếu để bình ắc quy tiếp tục phát điện ở dưới mức điện áp cắt, sẽ gây ra nhiều hậu quả như:

  • Giảm tuổi thọ của bình ắc quy.
  • Gây hư hỏng hoàn toàn, đặc biệt là khi các bình ắc quy được kết nối với nhau và một trong số đó đã hết điện trong khi phần còn lại chưa hết. Nếu vẫn tiếp tục sử dụng, bình ắc quy hết điện trước sẽ bị đảo cực và hỏng hoàn toàn.

Điện áp cắt của mỗi bình ắc quy được nhà sản xuất quy định dựa trên chỉ số dòng phóng. Ví dụ, với bình ắc quy Rocket ES150-12 12V-150Ah, điện áp ngắt tương ứng với mỗi cell là 1.75V, tương đương với dòng phóng 0.1~0.2C10, vậy điện áp ngắt của bình ắc quy này sẽ là 1.75V * 6 = 10.5V.

Thời gian sử dụng của bình ắc quy phụ thuộc vào dung lượng và công suất tải, được tính bằng công thức: t = Ah V ƞ / P

Trong đó:

  • t: Thời gian sử dụng của bình ắc quy (được tính theo giờ)
  • Ah: Dung lượng của bình ắc quy
  • V: Điện áp (VDC)
  • ƞ: Hệ số sử dụng của bình ắc quy (Accu). Hệ số này thay đổi theo mức xả của bình ắc quy:
    • ƞ ≈ 0.8, 0.9 nếu dòng xả < 20% dung lượng.
    • ƞ ≈ 0.7 nếu dòng xả từ 20% đến 70% dung lượng.
    • ƞ ≈ 0.6, 0.5 nếu dòng xả > 70% dung lượng.
    • Trị số ƞ trung bình là 0.7, vì vậy thời gian sử dụng của bình ắc quy thường lấy ƞ = 0.7.
  • P: Công suất tải (W)

Ví dụ, với bình ắc quy Rocket ES150-12 có dung lượng 150Ah, sử dụng để cấp điện cho thiết bị công suất 300W, thời gian sử dụng của bình ắc quy sẽ là: t = 150 12 0.7 / 300 = 4.2 giờ.

Ký hiệu Ah trên ắc quy là đơn vị đo dung lượng của bình ắc quy. Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào về ý nghĩa chỉ số Ah trên ắc quy hoặc muốn tư vấn về các loại bình ắc quy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết. Hotline: 0966 875 237.

FEATURED TOPIC

hihi