Làm cha mẹ, chúng ta luôn muốn con cái của mình được hạnh phúc và thành công trong cuộc sống. Việc chọn năm sinh con phù hợp có thể giúp gia đình chúng ta củng cố hạnh phúc và tạo điều kiện thuận lợi cho con cái trong quá trình lớn lên. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc chọn năm sinh con cho chồng Mậu Thìn và vợ Canh Ngọ để mang lại may mắn và thành công cho cả gia đình.
Contents
Đánh giá sự xung hợp tuổi con với bố mẹ
Để đánh giá sự xung hợp tuổi con với bố mẹ, chúng ta cần dựa vào các tiêu chí như ngũ hành sinh khắc, thiên can xung hợp và địa chi xung hợp.
Bạn đang xem: Chọn năm sinh con cho chồng Mậu Thìn và vợ Canh Ngọ: Mang lại may mắn, thành công cho cả gia đình
Ngũ hành sinh khắc
Ngũ hành sinh khắc là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn năm sinh con. Con hợp cha mẹ là Tiểu Cát (1,5 điểm), cha mẹ hợp con là Đại Cát (2 điểm), con không hợp với cha mẹ là Tiểu Hung (0 điểm), cha mẹ không hợp với con là Đại Hung (0 điểm). Vì vậy, chúng ta nên tránh Đại Hung. Tốt nhất là ngũ hành cha mẹ tương sinh với con, bình hòa (1 điểm) là không tương sinh và không tương khắc với con.
Thiên can xung hợp
Trong Thiên can, có các cặp tương xung (xấu) và tương hóa (tốt). Thiên can của cha mẹ tương hóa (1 điểm) với con là tốt nhất, bình hòa (0,5 điểm) là không tương hóa và không tương xung với con.
Địa chi xung hợp
Địa chi được đánh số theo chu kỳ 12 năm. Hợp xung của Địa chi bao gồm Tương hình, Lục xung, Lục hại, Tứ hành xung, Lục hợp, Tam hợp. Địa chi của cha mẹ tương hợp (2 điểm) với con là tốt nhất, bình hòa (1 điểm) là không tương hợp và không tương xung với con.
READ MORE:
Tìm hiểu về Chồng Mậu Thìn và Vợ Canh Ngọ
Xem thêm : Mơ thấy Chó cắn là điềm gì? Giấc mơ mang điềm lành hay dữ?
Chồng Mậu Thìn sinh năm 1988, tức là tuổi con Rồng. Mệnh Mộc – Đại Lâm Mộc – mang ý nghĩa gỗ rừng lớn.
Vợ Canh Ngọ sinh năm 1990, tức là tuổi con Ngựa. Mệnh Thổ – Lộ Bàng Thổ – nghĩa là đất ven đường.
READ MORE:
Chọn năm sinh con
1. Năm 2021
Năm 2021 là năm Tân Sửu, tức tuổi con Trâu. Mệnh Thổ – Bích Thượng Thổ – nghĩa là đất trên tường thành.
2. Năm 2022
Năm 2022 là năm Nhâm Dần, tức tuổi con Hổ. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – nghĩa là vàng bạch kim.
3. Năm 2023
Năm 2023 là năm Quý Mão, tức tuổi con Mèo. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – nghĩa là vàng bạch kim.
4. Năm 2024
Xem thêm : Số 50 – Ý Nghĩa Và Tác Động Của Nó Trong Cuộc Sống
Năm 2024 là năm Giáp Thìn, tức tuổi con Rồng. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.
5. Năm 2025
Năm 2025 là năm Ất Tỵ, tức tuổi con Rắn. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.
6. Năm 2026
Năm 2026 là năm Bính Ngọ, tức tuổi con Ngựa. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.
7. Năm 2027
Năm 2027 là năm Đinh Mùi, tức tuổi con Dê. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.
Tổng kết:
Dựa trên các yếu tố ngũ hành, thiên can và địa chi, chúng ta có thể lựa chọn năm sinh con phù hợp cho chồng Mậu Thìn và vợ Canh Ngọ. Tuy nhiên, việc chọn năm sinh con không phải là tất cả. Tâm linh chỉ là một yếu tố, còn tình yêu, sự quan tâm và chăm sóc của cha mẹ cũng rất quan trọng trong việc nuôi dạy con cái. Hãy tạo điều kiện thuận lợi cho con cái phát triển và luôn tràn đầy yêu thương và sự chăm sóc từ gia đình.
Nguồn: https://cite.edu.vn
Danh mục: Tử vi