Hiện nay, việc đặt tên tiếng Anh cho con gái đã trở thành một xu hướng phổ biến. Trên thực tế, không chỉ đơn thuần là việc đặt tên trên giấy khai sinh, tên tiếng Anh còn giúp bé thể hiện tính cách, cá nhân hóa và tiếp cận dễ dàng với thế giới bên ngoài. Đặt tên cho con gái không chỉ đơn thuần là sự kết hợp các âm với các phương ngôn ngữ khác nhau mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc mà bố mẹ muốn truyền tải cho con. Trong bài viết này, Huggies giới thiệu đến các bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa, giúp bố mẹ lựa chọn tên cho con yêu của mình một cách dễ dàng và thú vị.
Contents
- 1 Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
- 2 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa 2024
- 2.1 1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
- 2.2 2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- 2.3 3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- 2.4 4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
- 2.5 5. Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
- 2.6 6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
- 2.7 7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
- 2.8 8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với thiên nhiên
Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai, việc đặt tên tiếng Anh cho con gái là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Dưới đây là một số cách đặt tên tiếng Anh cho con gái bạn có thể tham khảo:
-
Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé.
Bạn đang xem: 400+ Tên tiếng Anh cho con gái Hay, Đẹp, Ý Nghĩa, Dễ Đọc
-
Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,…
-
Xem thêm : Phật Bản Mệnh A Di Đà Đá Núi Lửa Cho Tuổi Hợi 1959, 1983, 2019
Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…
-
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.
READ MORE:
400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa 2024
Dưới đây là danh sách 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong năm 2024 mà bạn có thể tham khảo:
1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
- Fidelia: Niềm tin
- Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
- Farah: Sự hào hứng, niềm vui
- Zelda: Niềm hạnh phúc
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Grainne: Tình yêu
- Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
- Donatella: Một món quà đẹp
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
- Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng
- Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
- Philomena: Được mọi người yêu mến
- Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
- Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
- Abigail: Niềm vui của bố
- Letitia: Niềm vui
- Esperanza: Niềm hi vọng
- Cara: Trái tim nhân hậu
- Verity: Sự thật
- Giselle: Lời thề
- Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
- Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
- Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
- Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
- Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
- Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
- Tegan: Con gái yêu dấu
- Jessica: Luôn hạnh phúc
- Lealia: Luôn vui vẻ
- Nadia: Hy vọng
- Yaretzi: Luôn được yêu thương
- Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
- Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
- Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
- Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
- Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
- Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến
- Evelyn: Người ươm mầm sự sống
- Bambalina: Cô gái bé nhỏ
- Aneurin: Con gái yêu quý
- Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
- Cheryl: Được người khác quý mến
2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
- Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
- Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
- Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
- Morela: Hoa mai
- Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
- Rose: Hoa hồng
- Lily: Hoa huệ tây
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Jazzie: Hoa nhài
- Hazel: Cây phỉ
- Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
- Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
- Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
- Akina: Hoa mùa xuân
- Olivia: Cây Olive
- Aster: Hoa thạch thảo
- Thalia: Hoa Thalia
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
5. Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
- Amabel: Nét đáng yêu
- Doris: Sự xinh đẹp
- Amelinda: Xinh đẹp
- Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
- Drusilla: Đôi mắt long lanh
- Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
- Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
- Aurelia: Mái tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
- Venus: Nữ thần sắc đẹp
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với thiên nhiên
- Esther: Ngôi sao sáng ngời
- Flora: Một đóa hoa
- Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
- Selena: Mặt trăng sáng ngời
- Ciara: Màn đêm huyền bí
- Oriana: Bình minh rạng rỡ
- Azure: Bầu trời xanh ngắt
- Iris: Cầu vồng, hoa Iris
- Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
- Maris: Ngôi sao bi
Nguồn: https://cite.edu.vn
Danh mục: Tử vi