Rơ le là một thiết bị chuyển mạch điện được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động. Nhờ vào dòng điện chạy qua cuộn dây, rơ le tạo ra một từ trường mạnh thu hút lõi sắt non và thay đổi trạng thái công tắc chuyển mạch. Điều này cho phép rơ le có khả năng bật và tắt, tạo ra hai vị trí chuyển mạch qua lại.
- Hướng dẫn đấu rơ le thời gian 8 chân cho hệ thống điện của bạn
- Kìm bấm cos pin rỗng | kiềm bóp cốt kim giá tốt
- Nguyên lý Transistor và cách hoạt động
- Module Điều Khiển Nhiệt Độ XH-W1209 (12VDC): Sản phẩm thông minh giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng
- Biến đổi 1 giây thành mili giây, micro giây, nano giây
Contents
Rơ le: Quan trọng trong hệ thống điều khiển
Rơ le được sử dụng phổ biến trong các bo mạch điều khiển tự động để đóng cắt dòng điện lớn mà hệ thống mạch không thể can thiệp trực tiếp. Rơ le có nhiều hình dáng, kích thước và chân cắm khác nhau, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các ứng dụng điện tử.
Bạn đang xem: Rơ le: Làm chuyển mạch điện một cách tự động và hiệu quả
Rơ le có hai trạng thái chuyển đổi: ON và OFF. Trạng thái của rơ le phụ thuộc vào việc có dòng điện chạy qua hay không. Trên rơ le, có ba ký hiệu quan trọng: NO, NC và COM.
- COM (common): là chân chung, kết nối với một trong hai chân còn lại. Việc nó kết nối chung với chân nào phụ thuộc vào trạng thái hoạt động của rơ le.
NC và NO là hai chân chuyển đổi:
-
NC (Normally Closed): Thường đóng. Khi rơ le ở trạng thái OFF, chân COM sẽ nối với chân NC.
-
Xem thêm : Tạo hiệu ứng tương tác với Articulate Storyline
NO (Normally Open): Thường mở. Khi rơ le ở trạng thái ON (có dòng điện chạy qua cuộn dây), chân COM sẽ nối với chân NO. Kết nối COM và NC khi bạn muốn có dòng điện cần điều khiển khi rơ le ở trạng thái OFF. Và khi rơ le ON, dòng này bị ngắt. Ngược lại, nối COM và NO.
READ MORE:
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Rơ le điện cơ bao gồm hai phần chính: cuộn hút (nam châm điện) và mạch tiếp điểm (mạch lực), có thể là một lá đồng đàn hồi hoặc các thiết bị khác để đóng hoặc mở tiếp điểm điện. Khi cấp nguồn điện áp định mức cho cuộn hút, năng lượng từ trường sẽ tạo ra lực hút tiếp điểm, đóng mạch và hoạt động thiết bị nạp.
Rơ le có nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và sinh hoạt nhờ tính năng tự động hóa. Chúng được sử dụng để chia tín hiệu đến nhiều bộ phận khác nhau trong các hệ thống điều khiển mạch điện. Ngoài ra, rơ le còn được sử dụng làm phần tử đầu ra và cách ly điện áp giữa các phần chấp hành. Điều này hỗ trợ truyền tín hiệu trực tiếp từ các nguồn điện như điện xoay chiều hoặc điện áp lớn cho phần điều khiển.
Phân loại rơ le
Rơ le được phân loại dựa trên nguyên lý, đặc tính tham số vào và cách mắc cơ cấu. Mỗi loại rơ le có nguyên lý và chức năng làm việc khác nhau, phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Theo nguyên lý làm việc, rơ le được phân loại thành các nhóm sau:
- Rơ le điện cơ (rơ le điện từ, rơ le từ điện, rơ le điện từ phân cực, rơ le cảm ứng…)
- Rơ le nhiệt
- Rơ le từ
- Rơ le điện từ – bán dẫn, vi mạch
- Rơ le số
Xem thêm : Quy đổi từ Nanôfara sang Fara (nF sang F):
Rơ le cũng có thể được phân loại dựa trên nguyên lý tác động của cơ cấu chấp hành và đặc tính tham số vào.
READ MORE:
Ứng dụng rộng rãi của rơ le
Rơ le có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và sinh hoạt, đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa các quy trình. Chúng được sử dụng để giám sát hệ thống an toàn công nghiệp và ngắt điện cho các máy móc đảm bảo an toàn.
Ví dụ, rơ le được sử dụng trong bộ nạp ắc quy xe máy và ô tô. Khi máy phát điện đủ mạnh, rơ le trung gian sẽ đóng mạch nạp cho ắc quy.
Tóm lại, chức năng chính của rơ le là làm chuyển tiếp mạch điện, giúp trong việc đóng ngắt điện. Rơ le được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, bao gồm tủ lạnh, tủ điện, tủ điều khiển và các máy móc công nghiệp.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và ứng dụng của rơ le, một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển tự động.
Nguồn: https://cite.edu.vn
Danh mục: Học tập