1m bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km? Bảng quy đổi từ met ra các đơn vị đo khác

Đơn vị đo lường là gì? Mét thuộc loại đơn vị đo lường nào?

Đơn vị đo lường là một tiêu chuẩn dùng để đo các đặc tính, kích thước, khối lượng, hoặc thông số khác của một vật thể hay đối tượng nào đó. Chúng giúp chúng ta miêu tả, diễn đạt, và so sánh các vật thể, đối tượng với nhau.

Mét (tiếng Anh là meter, ký hiệu “m”) là một đơn vị đo chiều dài và khoảng cách. Đơn vị này là một phần của hệ thống đo lường quốc tế SI (Système International d’Unités), được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.

1m bằng bao nhiêu cm?

Centimet là đơn vị nhỏ hơn so với mét. Theo quy ước quốc tế, 1 mét (1m) tương đương với 100 centimet (100cm). Điều này có nghĩa là nếu bạn chia độ dài 1 mét thành 100 phần bằng nhau, mỗi phần sẽ có độ dài là 1 centimet.

Để tính 1m bằng bao nhiêu cm, bạn chỉ cần nhân số mét với 100. Ví dụ:

  • 5 mét = 5 x 100 = 500 centimet
  • 0.2 mét = 0.2 x 100 = 20 centimet

Ngược lại, để tính từ centimet sang mét, bạn chỉ cần chia số centimet cho 100. Ví dụ:

  • 300 centimet = 300 : 100 = 3 mét
  • 50 centimet = 50 : 100 = 0.5 mét

1m bằng 100cm

1m bằng bao nhiêu milimet, deximet, kilomet?

Ngoài mét và centimet, ta còn có các đơn vị khác trong cùng một hệ thống đo này như milimet (mm), deximet (dm), decamet (dam), hectomet (hm), và kilomet (km). Cách quy đổi giữa các đơn vị này như sau:

  • 10 mm = 1 cm
  • 10 cm = 1 dm
  • 10 dm = 1 m
  • 10 m = 1 dam
  • 10 dam = 1 hm
  • 10 hm = 1 km

Dựa vào bảng trên, có thể quy đổi từ mét sang các đơn vị khác như sau:

  • 1m = 10 dm = 100 cm = 1000 mm
  • 1m = 0.1 dam = 0.01 hm = 0.001 km

Cách quy đổi từ met sang kilomet

Khi đo các vật thể hoặc quãng đường không quá dài và dưới 1m, chúng ta nên sử dụng milimet, centimet và deximet. Còn khi chiều dài hay chiều ngang từ 1 mét trở lên, chúng ta có thể sử dụng mét và kilomet. Mặc dù có decamet và hectomet, tuy nhiên chúng ít được sử dụng.

1m bằng bao nhiêu inches, bao nhiêu feet?

Ngoài hệ thống đo lường SI, trên thế giới còn có hệ thống đo lường Imperial, thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia châu Âu khác. Trong hệ thống này, đơn vị đo chiều dài được tính bằng feet và inches. Khi đổi sang mét, tỷ lệ quy định như sau:

  • 1 inch tương đương với khoảng 2.54 cm = 0.0254 m
  • 1 feet xấp xỉ 30.48cm = 0.3048 m

Việc quy đổi từ met ra inch và feet cũng quan trọng trong một số trường hợp

Hệ thống đo lường Imperial cũng có nhiều đơn vị khác để đo chiều dài, tuy nhiên inches và feet là hai đơn vị phổ biến nhất trong hệ thống này. Dù không sử dụng rộng rãi nhưng hệ thống đo lường SI từ milimet đến mét và kilomet vẫn là hệ thống phổ biến nhất trong hầu hết các lĩnh vực khoa học, công nghiệp, và thương mại trên toàn thế giới.

Dù hệ thống Imperial không được sử dụng rộng rãi, nhưng nếu bạn sống ở những nước sử dụng hệ thống đo Imperial, việc quy đổi từ met sang inch và feet có thể rất quan trọng. Vì các thông số trên đồ vật hoặc bản đồ thường được ghi dưới dạng đơn vị này.

Chẳng hạn, khi bạn mua một sản phẩm có thông số kỹ thuật dưới dạng inch, nhưng bạn đã quen sử dụng mét nên khó ước lượng độ dài thực tế của nó. Thông thường, bạn sẽ quy đổi nó sang mét để dễ hình dung.

Centimet và mét đều là những đơn vị đo chiều dài phổ biến trong cuộc sống hàng ngày

Tạm kết

Việc chuyển đổi từ mét sang các đơn vị khác rất đơn giản, chỉ cần nhớ tỷ lệ quy đổi là có thể tính toán nhanh chóng. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ cách quy đổi đơn vị đo độ dài và trả lời được câu hỏi 1m bằng bao nhiêu cm, bao nhiêu inches, bao nhiêu feet.

Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, bạn có thể dễ dàng đo khoảng cách và quy đổi đơn vị đo bằng chiếc điện thoại hay máy tính bảng của mình. Đừng quên ghé ngay FPT Shop để tham khảo các sản phẩm công nghệ chính hãng, có chế độ bảo hành uy tín với mức giá tốt trên thị trường.

Xem thêm:

  • Cách quy đổi từ inch sang cm bằng ứng dụng Microsoft Word
  • 5 ứng dụng đo khoảng cách cho cả máy iPhone và Android
FEATURED TOPIC

hihi