06 chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam hiện nay

Hiện nay tại Việt Nam, có nhiều chứng chỉ khác nhau đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của người học. Mỗi loại chứng chỉ có mục đích sử dụng riêng. Hãy cùng tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và tác dụng của chúng hiện nay.

1. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ được định nghĩa là một văn bằng cho thấy bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc một phần trong sự nghiệp học hành của bạn. Trong ngữ cảnh này, chứng chỉ tiếng Anh đề cập đến các văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của bạn.

2. Các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam hiện nay

2.1. Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 1 đến bậc 6 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. VSTEP tương đương với trình độ A1 đến C2 của Khung năng lực ngoại ngữ Châu Âu CEFR.

chứng chỉ tiếng Anh VSTEP
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency)

Hiện tại, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công nhận 10 cơ sở giáo dục đào tạo tham gia rà soát năng lực ngoại ngữ giáo viên tiếng Anh và cấp chứng chỉ ngoại ngữ theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Danh sách các cơ sở giáo dục đào tạo được Bộ công nhận có:

  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Trường Đại học Hà Nội
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
  • Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Trung tâm SEAMEO RETRAC
  • Đại học Thái Nguyên
  • Trường Đại học Cần Thơ
  • Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Trường Đại học Vinh

Các trường được cấp phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP và khung năng lực Châu Âu tại Việt Nam được tổng hợp cụ thể tại đây.

Thời hạn sử dụng của các chứng chỉ tiếng Anh này không được ghi rõ. Việc chứng chỉ có giá trị trong bao lâu hoàn toàn tùy thuộc vào cơ quan cấp bằng và cơ quan sử dụng bằng của bạn.

Phân loại 6 cấp bậc trong Khung năng lực ngoại ngữ 6:

  • Sơ cấp – Bậc 1 (Tương đương CEFR A1): Có thể hiểu, sử dụng các cấu trúc quen thuộc thường nhật; các từ ngữ cơ bản đáp ứng nhu cầu giao tiếp cụ thể.
  • Sơ cấp – Bậc 2 (Tương đương CEFR A2): Có thể trao đổi thông tin về những chủ đề đơn giản, quen thuộc hàng ngày.
  • Trung cấp – Bậc 1 (Tương đương CEFR B1): Có thể hiểu được các ý chính của một đoạn văn hay bài phát biểu về các chủ đề quen thuộc trong công việc, trường học, giải trí, v.v… Có thể viết đoạn văn đơn giản. Có thể mô tả được những kinh nghiệm, sự kiện, giấc mơ, hy vọng, hoài bão. Có thể trình bày ngắn gọn các lý do, giải thích ý kiến và kế hoạch của mình.
  • Trung cấp – Bậc 2 (Tương đương CEFR B2): Có thể hiểu ý chính của một văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể và trừu tượng. Có thể giao tiếp ở mức độ trôi chảy, tự nhiên với người bản ngữ. Có thể viết được các văn bản rõ ràng, chi tiết với nhiều chủ đề khác nhau. Có thể giải thích quan điểm của mình về một vấn đề, nêu ra được những ưu điểm, nhược điểm của các phương án lựa chọn khác nhau.
  • Cao cấp – Bậc 1 (Tương đương CEFR C1): Có thể hiểu và nhận biết được hàm ý của các văn bản dài với phạm vi rộng. Có thể diễn đạt trôi chảy, tức thì, không gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ diễn đạt. Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả phục vụ các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn.
  • Cao cấp – Bậc 2 (Tương đương CEFR C2): Có thể hiểu một cách dễ dàng hầu hết văn nói và viết. Có thể tóm tắt các nguồn thông tin nói hoặc viết, sắp xếp lại thông tin và trình bày lại một cách logic. Có thể diễn đạt tức thì, rất trôi chảy và chính xác, phân biệt được các ý nghĩa tinh tế khác nhau trong các tình huống phức tạp.

Ưu điểm của chứng chỉ tiếng Anh VSTEP là lệ phí tham gia kỳ thi dao động từ 150.000 đồng – 500.000 đồng đối với sinh viên, nghiên cứu sinh tại các trường, và 1.800.000 – 2.000.000 đồng/lượt thi so với, tiết kiệm hơn so với một số chứng chỉ khác như IELTS hay TOEFL. Chứng chỉ VSTEP không giới hạn thời gian hiệu lực, mà thời gian phụ thuộc vào đơn vị yêu cầu chứng chỉ. Tuy nhiên, một nhược điểm của chứng chỉ này là chỉ có giá trị trong lãnh thổ Việt Nam.

2. Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System)

Chứng chỉ IELTS được xem là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận phổ biến nhất hiện nay. Đây là loại chứng chỉ quan trọng dành cho những người muốn đi du học Anh, Mỹ, Canada hay muốn định cư, làm việc lâu năm ở nước ngoài.

IELTS cũng được xem là chứng chỉ có giá trị tại nhiều trường học và tổ chức trên thế giới, được quốc tế công nhận rộng rãi, đánh giá chính xác khả năng ngoại ngữ của thí sinh. Tại Việt Nam, một số trường đại học cũng đã cho phép quy đổi điểm IELTS thành điểm thi môn tiếng Anh trong kỳ thi năng lực quốc gia hoặc quy đổi thành điểm các học phần tiếng Anh trong chương trình học của trường.

Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tùy vào mục đích của mỗi thí sinh để đưa ra lựa chọn hình thức thi phù hợp như Academic (học thuật) hay General (tổng quát).

Hiện nay có 2 đơn vị phát hành chứng chỉ IELTS chính thức tại Việt Nam là IDP Education Vietnam và BC (British Council – Hội đồng Anh). Điểm thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm. Thời gian chờ kết quả sau khi thi là 13 ngày.

Phân loại các khung điểm IELTS và ý nghĩa:

  • 9.0 – Thông thạo: Đã hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ với sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ.
  • 7.5-8.0 – Rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ đôi khi mắc những lỗi như không chính xác, không phù hợp nhưng lỗi này chưa thành hệ thống. Trong những tình huống không quen thuộc, có thể không hiểu. Sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
  • 6.5-7.0 – Tốt: Nắm vững ngôn ngữ, nhưng đôi khi có những sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong một số tình huống.
  • 5.5-6.0 – Khá: Sử dụng ngôn ngữ tương đối hiệu quả tuy có những chỗ không chính xác, không phù hợp, không hiểu.
  • 4.5-5.0 – Bình thường: Sử dụng được một phần ngôn ngữ, nắm được nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống, dù thường xuyên mắc lỗi.
  • 3.5-4.0 – Hạn chế: Có sự thành thạo cơ bản bị hạn chế trong những tình huống quen thuộc. Thường có khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • 2.5-3.0 – Cực kì hạn chế: Có thể nói và hiểu trong những tình huống rất quen thuộc. Thường thất bại trong giao tiếp.
  • 1.5-2.0 – Lúc được lúc không: Không có giao tiếp thực sự ngoại trừ những thông tin cơ bản nhất với những từ ngữ riêng lẻ hoặc cú pháp ngắn trong tình huống thông thường để đạt được mục đích tức thời. Khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh.
  • 1 – Không biết sử dụng: Hoàn toàn không có khả năng sử dụng tiếng Anh ngoài vài từ riêng lẻ.
  • 0 – Bỏ thi: Không có thông tin nào để chấm bài.

Ưu điểm của chứng chỉ IELTS là mức độ thông dụng và hiệu quả của nó. Thời gian tổ chức thi liên tục và có thể dùng chứng chỉ IELTS để xin học bổng, du học, định cư, ứng tuyển, miễn điểm học phần tiếng Anh tại các trường Đại học. Bài thi IELTS kiểm tra được cả 4 kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) của bạn.

Nhược điểm của chứng chỉ IELTS là đòi hỏi ôn luyện kỹ càng do có độ khó khá cao và yêu cầu vốn từ vựng đa dạng. Lệ phí thi IELTS cũng khá cao.

3. Chứng chỉ tiếng Anh trình độ A, B, C – chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam

Đây là các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định. Các chứng chỉ này chỉ có giá trị trong nước, giúp đánh giá khả năng ngoại ngữ của học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông hay sinh viên các trường cao đẳng, đại học. Hiện nay, chứng chỉ này đã được thay thế bằng Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam theo quy định mới.

Ưu điểm của chứng chỉ tiếng Anh trình độ A, B, C là chứng chỉ tương đối dễ học, dễ thi và dễ lấy bằng. Tuy nhiên, nhược điểm của chứng chỉ này là chỉ có giá trị trong lãnh thổ Việt Nam và đã ngừng sử dụng.

4. Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication)

Chứng chỉ TOEIC là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và hữu ích cho những bạn đang có mong muốn làm việc trong môi trường nước ngoài hoặc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày.

Tại Việt Nam, IIG là đơn vị tổ chức và cấp chứng chỉ TOEIC chính thức. Bạn có thể đăng ký dự thi online qua website www.ets.org hoặc đăng ký trực tiếp tại các trung tâm được cấp phép bởi IIG. Chứng chỉ TOEIC có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Cấu trúc bài thi TOEIC bao gồm 2 phần: Nghe và đọc hiểu. Chứng chỉ TOEIC có nhiều mức điểm khác nhau, thể hiện trình độ giao tiếp tiếng Anh của người thi.

Ưu điểm của chứng chỉ TOEIC là sự thông dụng và thời gian tổ chức thi liên tục. Chứng chỉ TOEIC có thể miễn học Anh ngữ tại các trường Đại học hoặc dùng để xin việc. Mức độ khó cũng không quá cao nếu bạn chăm chỉ ôn luyện.

Nhược điểm của chứng chỉ TOEIC là có giá trị ít hơn so với IELTS hay TOEFL và cấu trúc thi chỉ đánh giá được 2 kỹ năng (Reading và Listening).

5. Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge ESOL

Chứng chỉ Cambridge ESOL là một hệ thống chứng chỉ tiếng Anh quốc tế dành cho mọi lứa tuổi, nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh của người học. Chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn và chỉ cần thi một lần duy nhất.

Ưu điểm của chứng chỉ Cambridge ESOL là giá trị vĩnh viễn và thích hợp cho mọi độ tuổi.

Nhược điểm của chứng chỉ này là chưa phổ biến tại Việt Nam.

6. Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Chứng chỉ TOEFL là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận hiện nay. Mức độ đề thi TOEFL khá khó và thay đổi qua các năm.

Tại Việt Nam, IIG là đơn vị công nhận và tổ chức thi TOEFL. Chứng chỉ TOEFL có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Hiện nay, tồn tại các loại bài thi TOEFL như TOEFL iBT, TOEFL PBT, TOEFL ITP, TOEFL Primary và TOEFL Junior. Mỗi loại bài thi này dành cho đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau.

Ưu điểm của chứng chỉ TOEFL là mức độ thông dụng và hiệu quả của nó. Thời gian tổ chức thi liên tục và có thể sử dụng chứng chỉ này cho việc thi công chức, du học và các mục đích khác.

Nhược điểm của chứng chỉ TOEFL là các mức điểm từ B2 trở lên khá khó, cấu trúc bài thi chỉ đánh giá được 2 kỹ năng (Reading và Listening) và không có giá trị cao khi muốn đi du học các quốc gia châu Âu hoặc châu Mỹ.

Tóm lại, các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam hiện nay có nhiều loại khác nhau với mục đích sử dụng riêng. Hãy chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học IELTS hiệu quả, hãy đến The IELTS Workshop, nơi tự hào là sự lựa chọn của nhiều bạn trẻ.

FEATURED TOPIC

hihi